(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ meaningfully
C1

meaningfully

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách có ý nghĩa đầy ý nghĩa một cách quan trọng có mục đích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meaningfully'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách đầy ý nghĩa hoặc quan trọng; một cách có mục đích hoặc quan trọng.

Definition (English Meaning)

In a way that is full of meaning or significance; in a way that is purposeful or important.

Ví dụ Thực tế với 'Meaningfully'

  • "She smiled meaningfully, letting him know she understood."

    "Cô ấy mỉm cười đầy ý nghĩa, cho anh ấy biết cô ấy hiểu."

  • "The team worked meaningfully to achieve their goals."

    "Cả đội đã làm việc một cách đầy ý nghĩa để đạt được mục tiêu của họ."

  • "He contributed meaningfully to the discussion."

    "Anh ấy đóng góp một cách ý nghĩa vào cuộc thảo luận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Meaningfully'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: meaningfully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

significantly(đáng kể)
purposefully(có mục đích)
importantly(quan trọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

meaninglessly(vô nghĩa)
pointlessly(vô ích)

Từ liên quan (Related Words)

profoundly(sâu sắc)
sincerely(chân thành)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Meaningfully'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'meaningfully' diễn tả hành động được thực hiện một cách có ý nghĩa sâu sắc, có mục đích rõ ràng và tạo ra tác động đáng kể. Nó thường được dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của hành động hoặc lời nói. Khác với 'significantly' (đáng kể), 'meaningfully' tập trung vào ý nghĩa và mục đích hơn là quy mô hay mức độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Meaningfully'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had participated meaningfully in the discussion.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã tham gia một cách ý nghĩa vào cuộc thảo luận.
Phủ định
He said that he did not contribute meaningfully to the project.
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không đóng góp một cách ý nghĩa cho dự án.
Nghi vấn
She asked if I had engaged meaningfully with the presented material.
Cô ấy hỏi liệu tôi đã tương tác một cách ý nghĩa với tài liệu được trình bày hay chưa.

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has contributed meaningfully to the project.
Cô ấy đã đóng góp một cách có ý nghĩa vào dự án.
Phủ định
They haven't interacted meaningfully with the local community.
Họ đã không tương tác một cách có ý nghĩa với cộng đồng địa phương.
Nghi vấn
Has he meaningfully addressed the concerns of his constituents?
Anh ấy đã giải quyết một cách có ý nghĩa những lo ngại của cử tri của mình chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)