meaningfully
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meaningfully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đầy ý nghĩa hoặc quan trọng; một cách có mục đích hoặc quan trọng.
Definition (English Meaning)
In a way that is full of meaning or significance; in a way that is purposeful or important.
Ví dụ Thực tế với 'Meaningfully'
-
"She smiled meaningfully, letting him know she understood."
"Cô ấy mỉm cười đầy ý nghĩa, cho anh ấy biết cô ấy hiểu."
-
"The team worked meaningfully to achieve their goals."
"Cả đội đã làm việc một cách đầy ý nghĩa để đạt được mục tiêu của họ."
-
"He contributed meaningfully to the discussion."
"Anh ấy đóng góp một cách ý nghĩa vào cuộc thảo luận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Meaningfully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: meaningfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Meaningfully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'meaningfully' diễn tả hành động được thực hiện một cách có ý nghĩa sâu sắc, có mục đích rõ ràng và tạo ra tác động đáng kể. Nó thường được dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của hành động hoặc lời nói. Khác với 'significantly' (đáng kể), 'meaningfully' tập trung vào ý nghĩa và mục đích hơn là quy mô hay mức độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Meaningfully'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had participated meaningfully in the discussion.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã tham gia một cách ý nghĩa vào cuộc thảo luận. |
| Phủ định |
He said that he did not contribute meaningfully to the project.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không đóng góp một cách ý nghĩa cho dự án. |
| Nghi vấn |
She asked if I had engaged meaningfully with the presented material.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi đã tương tác một cách ý nghĩa với tài liệu được trình bày hay chưa. |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has contributed meaningfully to the project.
|
Cô ấy đã đóng góp một cách có ý nghĩa vào dự án. |
| Phủ định |
They haven't interacted meaningfully with the local community.
|
Họ đã không tương tác một cách có ý nghĩa với cộng đồng địa phương. |
| Nghi vấn |
Has he meaningfully addressed the concerns of his constituents?
|
Anh ấy đã giải quyết một cách có ý nghĩa những lo ngại của cử tri của mình chưa? |