meaninglessly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meaninglessly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách vô nghĩa, không có mục đích hoặc ý nghĩa.
Definition (English Meaning)
In a way that lacks meaning, purpose, or significance.
Ví dụ Thực tế với 'Meaninglessly'
-
"He spent the day meaninglessly wandering around the city."
"Anh ta đã dành cả ngày lang thang vô nghĩa quanh thành phố."
-
"The conversation drifted meaninglessly from topic to topic."
"Cuộc trò chuyện trôi dạt một cách vô nghĩa từ chủ đề này sang chủ đề khác."
-
"She stared meaninglessly at the television screen."
"Cô ấy nhìn chằm chằm vô nghĩa vào màn hình tivi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Meaninglessly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: meaninglessly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Meaninglessly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'meaninglessly' thường được sử dụng để mô tả hành động, sự kiện hoặc lời nói không có giá trị hoặc mục đích rõ ràng. Nó nhấn mạnh sự trống rỗng và thiếu nội dung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Meaninglessly'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He stared meaninglessly at the blank screen, unable to write anything.
|
Anh ấy nhìn vô nghĩa vào màn hình trống, không thể viết bất cứ điều gì. |
| Phủ định |
She didn't wave meaninglessly; her wave was a clear signal for help.
|
Cô ấy không vẫy tay một cách vô nghĩa; cái vẫy tay của cô ấy là một tín hiệu rõ ràng cho sự giúp đỡ. |
| Nghi vấn |
Did he just wander around the park meaninglessly, or was he looking for something?
|
Anh ta chỉ đi lang thang vô nghĩa trong công viên, hay anh ta đang tìm kiếm thứ gì đó? |