(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ meaninglessly
C1

meaninglessly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách vô nghĩa vô vị nhạt nhẽo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meaninglessly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách vô nghĩa, không có mục đích hoặc ý nghĩa.

Definition (English Meaning)

In a way that lacks meaning, purpose, or significance.

Ví dụ Thực tế với 'Meaninglessly'

  • "He spent the day meaninglessly wandering around the city."

    "Anh ta đã dành cả ngày lang thang vô nghĩa quanh thành phố."

  • "The conversation drifted meaninglessly from topic to topic."

    "Cuộc trò chuyện trôi dạt một cách vô nghĩa từ chủ đề này sang chủ đề khác."

  • "She stared meaninglessly at the television screen."

    "Cô ấy nhìn chằm chằm vô nghĩa vào màn hình tivi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Meaninglessly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: meaninglessly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pointlessly(vô ích)
futilely(vô vọng)
vainly(uổng công)

Trái nghĩa (Antonyms)

meaningfully(có ý nghĩa)
purposefully(có mục đích)
significantly(đáng kể)

Từ liên quan (Related Words)

emptiness(sự trống rỗng)
futility(sự phù phiếm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Meaninglessly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'meaninglessly' thường được sử dụng để mô tả hành động, sự kiện hoặc lời nói không có giá trị hoặc mục đích rõ ràng. Nó nhấn mạnh sự trống rỗng và thiếu nội dung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Meaninglessly'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He stared meaninglessly at the blank screen, unable to write anything.
Anh ấy nhìn vô nghĩa vào màn hình trống, không thể viết bất cứ điều gì.
Phủ định
She didn't wave meaninglessly; her wave was a clear signal for help.
Cô ấy không vẫy tay một cách vô nghĩa; cái vẫy tay của cô ấy là một tín hiệu rõ ràng cho sự giúp đỡ.
Nghi vấn
Did he just wander around the park meaninglessly, or was he looking for something?
Anh ta chỉ đi lang thang vô nghĩa trong công viên, hay anh ta đang tìm kiếm thứ gì đó?
(Vị trí vocab_tab4_inline)