(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ profoundly
C1

profoundly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

sâu sắc một cách sâu sắc vô cùng mãnh liệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Profoundly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở một mức độ rất lớn; sâu sắc hoặc mãnh liệt.

Definition (English Meaning)

To a very great extent; deeply or intensely.

Ví dụ Thực tế với 'Profoundly'

  • "The experience profoundly changed her outlook on life."

    "Trải nghiệm đó đã thay đổi sâu sắc quan điểm sống của cô ấy."

  • "The book profoundly influenced her thinking."

    "Cuốn sách đã ảnh hưởng sâu sắc đến tư duy của cô ấy."

  • "He was profoundly moved by their generosity."

    "Anh ấy đã vô cùng xúc động trước sự hào phóng của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Profoundly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: profoundly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deeply(sâu sắc)
intensely(mãnh liệt)
significantly(đáng kể)
greatly(rất nhiều)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Profoundly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'profoundly' thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ ảnh hưởng hoặc tác động của một điều gì đó. Nó thể hiện sự sâu sắc, quan trọng, hoặc đáng kể. So với các trạng từ như 'deeply' hoặc 'intensely', 'profoundly' thường mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh hơn đến khía cạnh tri thức, cảm xúc, hoặc tinh thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Profoundly'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was profoundly affected by the loss.
Cô ấy đã bị ảnh hưởng sâu sắc bởi sự mất mát.
Phủ định
He wasn't profoundly impressed by the speaker's arguments.
Anh ấy không mấy ấn tượng sâu sắc với những lập luận của diễn giả.
Nghi vấn
Was the experience profoundly meaningful for you?
Trải nghiệm đó có ý nghĩa sâu sắc đối với bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)