profoundly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Profoundly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở một mức độ rất lớn; sâu sắc hoặc mãnh liệt.
Definition (English Meaning)
To a very great extent; deeply or intensely.
Ví dụ Thực tế với 'Profoundly'
-
"The experience profoundly changed her outlook on life."
"Trải nghiệm đó đã thay đổi sâu sắc quan điểm sống của cô ấy."
-
"The book profoundly influenced her thinking."
"Cuốn sách đã ảnh hưởng sâu sắc đến tư duy của cô ấy."
-
"He was profoundly moved by their generosity."
"Anh ấy đã vô cùng xúc động trước sự hào phóng của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Profoundly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: profoundly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Profoundly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'profoundly' thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ ảnh hưởng hoặc tác động của một điều gì đó. Nó thể hiện sự sâu sắc, quan trọng, hoặc đáng kể. So với các trạng từ như 'deeply' hoặc 'intensely', 'profoundly' thường mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh hơn đến khía cạnh tri thức, cảm xúc, hoặc tinh thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Profoundly'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was profoundly affected by the loss.
|
Cô ấy đã bị ảnh hưởng sâu sắc bởi sự mất mát. |
| Phủ định |
He wasn't profoundly impressed by the speaker's arguments.
|
Anh ấy không mấy ấn tượng sâu sắc với những lập luận của diễn giả. |
| Nghi vấn |
Was the experience profoundly meaningful for you?
|
Trải nghiệm đó có ý nghĩa sâu sắc đối với bạn không? |