(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mechanization
C1

mechanization

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự cơ giới hóa quá trình cơ giới hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mechanization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự cơ giới hóa; quá trình đưa máy móc hoặc các thiết bị tự động vào một quy trình, hoạt động hoặc địa điểm.

Definition (English Meaning)

The introduction of machines or automatic devices into a process, activity, or place.

Ví dụ Thực tế với 'Mechanization'

  • "The mechanization of agriculture has led to increased food production."

    "Sự cơ giới hóa nông nghiệp đã dẫn đến việc tăng sản lượng lương thực."

  • "The mechanization of the factory floor significantly increased output."

    "Sự cơ giới hóa sàn nhà máy đã tăng đáng kể sản lượng."

  • "Mechanization in agriculture has reduced the need for manual labor."

    "Cơ giới hóa trong nông nghiệp đã làm giảm nhu cầu lao động thủ công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mechanization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mechanization
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

automation(tự động hóa)
computerization(tin học hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

manual labor(lao động thủ công)

Từ liên quan (Related Words)

industrialization(công nghiệp hóa)
technology(công nghệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghiệp Kinh tế Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Mechanization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mechanization thường liên quan đến việc thay thế sức lao động của con người bằng máy móc để tăng năng suất, hiệu quả và độ chính xác. Nó khác với 'automation' (tự động hóa), trong đó automation đề cập đến các hệ thống điều khiển tự động, trong khi mechanization tập trung vào việc sử dụng máy móc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Mechanization *of* (một quy trình): cơ giới hóa một quy trình cụ thể. Mechanization *in* (một ngành công nghiệp/lĩnh vực): cơ giới hóa trong một ngành công nghiệp hoặc lĩnh vực cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mechanization'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This mechanization of agriculture has increased crop yields significantly.
Sự cơ giới hóa nông nghiệp này đã làm tăng đáng kể năng suất cây trồng.
Phủ định
That mechanization wasn't his primary concern; he focused on soil quality.
Sự cơ giới hóa đó không phải là mối quan tâm hàng đầu của anh ấy; anh ấy tập trung vào chất lượng đất.
Nghi vấn
Will this mechanization solve their labor shortage problem?
Liệu sự cơ giới hóa này có giải quyết được vấn đề thiếu hụt lao động của họ không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mechanization of agriculture has increased food production significantly.
Cơ giới hóa nông nghiệp đã làm tăng đáng kể sản lượng lương thực.
Phủ định
Without mechanization, many tasks would be too labor-intensive to be practical.
Nếu không có cơ giới hóa, nhiều công việc sẽ quá tốn công sức để có thể thực hiện được.
Nghi vấn
Has the mechanization of the factory led to higher efficiency?
Liệu cơ giới hóa nhà máy có dẫn đến hiệu quả cao hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)