(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ computerization
C1

computerization

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tin học hóa vi tính hóa ứng dụng công nghệ thông tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Computerization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình chuyển đổi một cái gì đó để được kiểm soát hoặc thực hiện bằng máy tính.

Definition (English Meaning)

The process of converting something to be controlled or done by computers.

Ví dụ Thực tế với 'Computerization'

  • "The computerization of the library's catalog made it much easier for patrons to find books."

    "Việc tin học hóa danh mục của thư viện đã giúp người dùng dễ dàng tìm sách hơn rất nhiều."

  • "The computerization of banking services has made transactions faster and more convenient."

    "Việc tin học hóa các dịch vụ ngân hàng đã giúp các giao dịch nhanh chóng và thuận tiện hơn."

  • "The company invested heavily in computerization to improve its efficiency."

    "Công ty đã đầu tư mạnh vào tin học hóa để nâng cao hiệu quả hoạt động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Computerization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: computerization
  • Verb: computerize
  • Adjective: computerized
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

automation(tự động hóa)
digitization(số hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

manual(thủ công)

Từ liên quan (Related Words)

information technology(công nghệ thông tin)
software(phần mềm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Computerization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'computerization' nhấn mạnh vào quá trình chuyển đổi, thay thế các phương pháp thủ công, truyền thống bằng hệ thống dựa trên máy tính. Nó thường ám chỉ sự cải thiện về hiệu quả, tốc độ và độ chính xác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'computerization of': sử dụng khi nói về quá trình chuyển đổi của một hệ thống, quy trình cụ thể. Ví dụ: 'the computerization of accounting'. 'computerization in': sử dụng khi nói về sự ứng dụng của máy tính hóa trong một lĩnh vực, ngành nghề. Ví dụ: 'computerization in healthcare'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Computerization'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The library must computerize its catalog to improve accessibility.
Thư viện phải tin học hóa danh mục của mình để cải thiện khả năng truy cập.
Phủ định
The government shouldn't computerize personal data without proper security measures.
Chính phủ không nên tin học hóa dữ liệu cá nhân nếu không có các biện pháp bảo mật phù hợp.
Nghi vấn
Will the company computerize all of its operations by next year?
Công ty có tin học hóa tất cả các hoạt động của mình vào năm tới không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the company had embraced computerization to improve efficiency.
Cô ấy nói rằng công ty đã áp dụng tin học hóa để cải thiện hiệu quả.
Phủ định
He told me that they did not computerize their records last year.
Anh ấy nói với tôi rằng họ đã không tin học hóa hồ sơ của họ vào năm ngoái.
Nghi vấn
She asked if the library had been fully computerized by then.
Cô ấy hỏi liệu thư viện đã được tin học hóa hoàn toàn vào thời điểm đó chưa.

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By 2030, the company will have computerized all of its administrative processes.
Đến năm 2030, công ty sẽ tự động hóa tất cả các quy trình hành chính của mình.
Phủ định
They won't have completed the computerization of the library's catalog by the end of next year.
Họ sẽ không hoàn thành việc vi tính hóa danh mục của thư viện vào cuối năm tới.
Nghi vấn
Will the government have achieved complete computerization of public services by then?
Liệu chính phủ có đạt được sự vi tính hóa hoàn toàn các dịch vụ công vào thời điểm đó không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is computerizing all of its records this month.
Công ty đang vi tính hóa tất cả hồ sơ của mình trong tháng này.
Phủ định
We are not computerizing the old data because it's already backed up.
Chúng tôi không vi tính hóa dữ liệu cũ vì nó đã được sao lưu.
Nghi vấn
Is the government computerizing public services to make them more accessible?
Chính phủ có đang vi tính hóa các dịch vụ công cộng để làm cho chúng dễ tiếp cận hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)