(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ medical practitioner
B2

medical practitioner

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bác sĩ hành nghề người hành nghề y
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Medical practitioner'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người có đủ trình độ để hành nghề y; một bác sĩ hoặc phẫu thuật viên.

Definition (English Meaning)

A person who is qualified to practice medicine; a physician or surgeon.

Ví dụ Thực tế với 'Medical practitioner'

  • "You should consult with a medical practitioner about your symptoms."

    "Bạn nên tham khảo ý kiến của một bác sĩ về các triệu chứng của mình."

  • "All medical practitioners must be registered with the relevant medical council."

    "Tất cả các bác sĩ hành nghề phải đăng ký với hội đồng y khoa có liên quan."

  • "The law requires all medical practitioners to maintain adequate professional indemnity insurance."

    "Luật pháp yêu cầu tất cả các bác sĩ hành nghề phải duy trì bảo hiểm bồi thường trách nhiệm nghề nghiệp đầy đủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Medical practitioner'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: medical practitioner
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

nurse(y tá)
hospital(bệnh viện)
clinic(phòng khám)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Medical practitioner'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'medical practitioner' nhấn mạnh tính chuyên nghiệp và tư cách hành nghề hợp pháp của người đó. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc hành chính. Khác với 'doctor' có thể chỉ chung chung, 'medical practitioner' ám chỉ người đã được cấp phép và có đủ điều kiện chuyên môn để khám chữa bệnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with as

'with' thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ hợp tác hoặc làm việc cùng với medical practitioner (ví dụ: working with a medical practitioner). 'as' thường được sử dụng để chỉ vai trò hoặc chức năng của medical practitioner (ví dụ: working as a medical practitioner).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Medical practitioner'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Dr. Smith, a respected medical practitioner, always puts her patients first.
Tiến sĩ Smith, một bác sĩ hành nghề y tế đáng kính, luôn đặt bệnh nhân lên hàng đầu.
Phủ định
Despite having a medical degree, he is not a practicing medical practitioner, and he works in research instead.
Mặc dù có bằng y khoa, anh ấy không phải là một bác sĩ hành nghề y tế, và thay vào đó anh ấy làm việc trong lĩnh vực nghiên cứu.
Nghi vấn
As a qualified medical practitioner, are you able to prescribe this medication, or do I need to see a specialist?
Là một bác sĩ hành nghề y tế có trình độ, bạn có thể kê đơn thuốc này không, hay tôi cần phải đến gặp bác sĩ chuyên khoa?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you have a serious accident, a medical practitioner will examine you immediately.
Nếu bạn gặp tai nạn nghiêm trọng, một bác sĩ sẽ khám cho bạn ngay lập tức.
Phủ định
If the symptoms aren't clear, a medical practitioner won't be able to give an immediate diagnosis.
Nếu các triệu chứng không rõ ràng, bác sĩ sẽ không thể đưa ra chẩn đoán ngay lập tức.
Nghi vấn
Will a medical practitioner be available if there is a medical emergency?
Liệu có bác sĩ nào sẵn sàng nếu có trường hợp khẩn cấp y tế không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had a serious illness, I would consult a highly-regarded medical practitioner.
Nếu tôi mắc bệnh nghiêm trọng, tôi sẽ tham khảo ý kiến của một chuyên gia y tế có uy tín.
Phủ định
If she didn't trust the local hospital, she wouldn't see a medical practitioner there.
Nếu cô ấy không tin tưởng bệnh viện địa phương, cô ấy sẽ không đến khám bác sĩ ở đó.
Nghi vấn
Would you become a medical practitioner if you had the opportunity to study medicine?
Bạn có trở thành một người hành nghề y nếu bạn có cơ hội học ngành y không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will become a medical practitioner in the future.
Cô ấy sẽ trở thành một bác sĩ trong tương lai.
Phủ định
He is not going to consult a medical practitioner about his minor headache.
Anh ấy sẽ không đi khám bác sĩ về chứng đau đầu nhẹ của mình.
Nghi vấn
Will you be a medical practitioner after graduating from medical school?
Bạn sẽ trở thành bác sĩ sau khi tốt nghiệp trường y phải không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The medical practitioner's office is always busy.
Văn phòng của bác sĩ luôn bận rộn.
Phủ định
That medical practitioner's advice wasn't helpful.
Lời khuyên của bác sĩ đó không hữu ích.
Nghi vấn
Is this medical practitioner's specialty pediatrics?
Chuyên khoa của bác sĩ này có phải là nhi khoa không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I were a medical practitioner so I could help more people.
Tôi ước tôi là một bác sĩ để có thể giúp đỡ nhiều người hơn.
Phủ định
If only she weren't such a reluctant medical practitioner; she'd be so much more effective.
Giá mà cô ấy không phải là một bác sĩ miễn cưỡng như vậy; cô ấy sẽ hiệu quả hơn rất nhiều.
Nghi vấn
If only the government would train more medical practitioners, would our healthcare system improve?
Giá mà chính phủ đào tạo thêm nhiều bác sĩ, liệu hệ thống chăm sóc sức khỏe của chúng ta có được cải thiện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)