qualified
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Qualified'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có đủ phẩm chất, thành tích, v.v. để phù hợp với một vị trí hoặc nhiệm vụ cụ thể.
Definition (English Meaning)
Having the qualities, accomplishments, etc., that fit a person for a specified position or task.
Ví dụ Thực tế với 'Qualified'
-
"She is a highly qualified doctor."
"Cô ấy là một bác sĩ có trình độ cao."
-
"He is well qualified for the job."
"Anh ấy rất phù hợp với công việc này."
-
"Only qualified applicants will be considered."
"Chỉ những ứng viên đủ tiêu chuẩn mới được xem xét."
Từ loại & Từ liên quan của 'Qualified'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: qualification (chứng chỉ, bằng cấp; phẩm chất, khả năng)
- Verb: qualify (đủ điều kiện, làm cho đủ điều kiện)
- Adjective: qualified (đủ điều kiện, có trình độ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Qualified'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả người có đủ kỹ năng, kinh nghiệm và kiến thức cần thiết cho một công việc, vai trò, hoặc hoạt động nào đó. Khác với 'competent' (có năng lực), 'qualified' nhấn mạnh đến việc đáp ứng các yêu cầu hoặc tiêu chuẩn cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **qualified for:** Đủ điều kiện cho một vị trí/công việc/chương trình cụ thể. * **qualified in:** Đủ trình độ, được đào tạo trong một lĩnh vực cụ thể. * **qualified to:** Đủ năng lực để làm gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Qualified'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.