(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ qualified
B2

qualified

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đủ tiêu chuẩn có trình độ có đủ năng lực chấp thuận có điều kiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Qualified'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có đủ phẩm chất, thành tích, v.v. để phù hợp với một vị trí hoặc nhiệm vụ cụ thể.

Definition (English Meaning)

Having the qualities, accomplishments, etc., that fit a person for a specified position or task.

Ví dụ Thực tế với 'Qualified'

  • "She is a highly qualified doctor."

    "Cô ấy là một bác sĩ có trình độ cao."

  • "He is well qualified for the job."

    "Anh ấy rất phù hợp với công việc này."

  • "Only qualified applicants will be considered."

    "Chỉ những ứng viên đủ tiêu chuẩn mới được xem xét."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Qualified'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: qualification (chứng chỉ, bằng cấp; phẩm chất, khả năng)
  • Verb: qualify (đủ điều kiện, làm cho đủ điều kiện)
  • Adjective: qualified (đủ điều kiện, có trình độ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

credentials(chứng chỉ)
experience(kinh nghiệm)
skills(kỹ năng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nói chung (có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Qualified'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả người có đủ kỹ năng, kinh nghiệm và kiến thức cần thiết cho một công việc, vai trò, hoặc hoạt động nào đó. Khác với 'competent' (có năng lực), 'qualified' nhấn mạnh đến việc đáp ứng các yêu cầu hoặc tiêu chuẩn cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in to

* **qualified for:** Đủ điều kiện cho một vị trí/công việc/chương trình cụ thể. * **qualified in:** Đủ trình độ, được đào tạo trong một lĩnh vực cụ thể. * **qualified to:** Đủ năng lực để làm gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Qualified'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)