medication-induced
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Medication-induced'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra hoặc gây nên bởi thuốc men.
Definition (English Meaning)
Caused or brought about by medication.
Ví dụ Thực tế với 'Medication-induced'
-
"The patient developed medication-induced hypertension."
"Bệnh nhân phát triển chứng tăng huyết áp do thuốc."
-
"Medication-induced psychosis is a serious side effect."
"Chứng loạn thần do thuốc là một tác dụng phụ nghiêm trọng."
-
"The study investigated medication-induced liver injury."
"Nghiên cứu đã điều tra tổn thương gan do thuốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Medication-induced'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: medication-induced
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Medication-induced'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các tác dụng phụ, bệnh tật hoặc tình trạng phát sinh do sử dụng thuốc. Cụm từ này mang ý nghĩa về mối quan hệ nhân quả trực tiếp giữa việc sử dụng thuốc và tình trạng được mô tả. Không nên nhầm lẫn với các tình trạng chỉ đơn thuần trùng hợp với việc sử dụng thuốc mà không có bằng chứng về mối quan hệ nhân quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Medication-induced'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't taken that medication; the medication-induced side effects are terrible.
|
Tôi ước tôi đã không uống thuốc đó; tác dụng phụ do thuốc gây ra thật kinh khủng. |
| Phủ định |
If only the doctor had warned me about medication-induced depression; I wouldn't be in this situation.
|
Giá mà bác sĩ đã cảnh báo tôi về chứng trầm cảm do thuốc gây ra; tôi đã không ở trong tình huống này. |
| Nghi vấn |
If only we could know beforehand which patients would experience medication-induced psychosis; would treatment be different?
|
Giá mà chúng ta có thể biết trước bệnh nhân nào sẽ bị rối loạn tâm thần do thuốc gây ra; liệu việc điều trị có khác không? |