drug-induced
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drug-induced'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra hoặc phát sinh do thuốc hoặc các loại thuốc.
Definition (English Meaning)
Caused or brought about by a drug or drugs.
Ví dụ Thực tế với 'Drug-induced'
-
"The patient developed drug-induced hepatitis."
"Bệnh nhân bị viêm gan do thuốc gây ra."
-
"Drug-induced psychosis can be a serious complication."
"Rối loạn tâm thần do thuốc gây ra có thể là một biến chứng nghiêm trọng."
-
"The study investigated the incidence of drug-induced liver injury."
"Nghiên cứu đã điều tra tỷ lệ tổn thương gan do thuốc gây ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Drug-induced'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: drug-induced
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Drug-induced'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các tình trạng sức khỏe, triệu chứng, hoặc tác dụng phụ do việc sử dụng thuốc gây ra. Nó nhấn mạnh mối quan hệ nhân quả trực tiếp giữa việc dùng thuốc và hậu quả xảy ra. Khác với 'drug-related' (liên quan đến thuốc), 'drug-induced' chỉ rõ thuốc là nguyên nhân trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Drug-induced'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to experience drug-induced hallucinations when he was younger.
|
Anh ấy từng trải qua những ảo giác do ma túy gây ra khi còn trẻ. |
| Phủ định |
She didn't use to have drug-induced anxiety until she started that new medication.
|
Cô ấy đã không từng bị lo lắng do thuốc gây ra cho đến khi cô ấy bắt đầu dùng loại thuốc mới đó. |
| Nghi vấn |
Did you use to suffer from drug-induced insomnia after taking that pill?
|
Bạn đã từng bị mất ngủ do thuốc gây ra sau khi uống viên thuốc đó không? |