medication-related
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Medication-related'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc gây ra bởi thuốc men.
Definition (English Meaning)
Connected with or caused by medication.
Ví dụ Thực tế với 'Medication-related'
-
"The patient experienced medication-related side effects."
"Bệnh nhân đã trải qua các tác dụng phụ liên quan đến thuốc men."
-
"There has been an increase in medication-related hospital admissions."
"Đã có sự gia tăng số ca nhập viện liên quan đến thuốc men."
-
"The study examined medication-related errors in nursing homes."
"Nghiên cứu đã xem xét các lỗi liên quan đến thuốc men trong các viện dưỡng lão."
Từ loại & Từ liên quan của 'Medication-related'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: medication-related
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Medication-related'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'medication-related' được sử dụng để mô tả các vấn đề, tác dụng phụ, rủi ro hoặc hậu quả có liên quan hoặc do thuốc men gây ra. Nó thường xuất hiện trong bối cảnh y tế và dược phẩm. Không nên nhầm lẫn với 'pharmaceutical', mang ý nghĩa rộng hơn, liên quan đến ngành dược phẩm nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Medication-related to' được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ hoặc liên kết cụ thể giữa vấn đề và một loại thuốc cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Medication-related'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new regulations are implemented, the hospital will have been dealing with medication-related complaints for over a year.
|
Vào thời điểm các quy định mới được thực thi, bệnh viện sẽ đã phải giải quyết các khiếu nại liên quan đến thuốc trong hơn một năm. |
| Phủ định |
The researchers won't have been investigating medication-related side effects for very long before the funding runs out.
|
Các nhà nghiên cứu sẽ không điều tra các tác dụng phụ liên quan đến thuốc trong một thời gian dài trước khi hết kinh phí. |
| Nghi vấn |
Will the patients have been experiencing medication-related symptoms for several weeks before the doctor finally diagnoses the problem?
|
Liệu các bệnh nhân đã trải qua các triệu chứng liên quan đến thuốc trong vài tuần trước khi bác sĩ cuối cùng chẩn đoán ra vấn đề? |