(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ medication-related
C1

medication-related

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

liên quan đến thuốc men do thuốc men gây ra có liên hệ đến thuốc men
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Medication-related'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc gây ra bởi thuốc men.

Definition (English Meaning)

Connected with or caused by medication.

Ví dụ Thực tế với 'Medication-related'

  • "The patient experienced medication-related side effects."

    "Bệnh nhân đã trải qua các tác dụng phụ liên quan đến thuốc men."

  • "There has been an increase in medication-related hospital admissions."

    "Đã có sự gia tăng số ca nhập viện liên quan đến thuốc men."

  • "The study examined medication-related errors in nursing homes."

    "Nghiên cứu đã xem xét các lỗi liên quan đến thuốc men trong các viện dưỡng lão."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Medication-related'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: medication-related
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

drug-related(liên quan đến thuốc)
pharmaceutical-related(liên quan đến dược phẩm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Medication-related'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'medication-related' được sử dụng để mô tả các vấn đề, tác dụng phụ, rủi ro hoặc hậu quả có liên quan hoặc do thuốc men gây ra. Nó thường xuất hiện trong bối cảnh y tế và dược phẩm. Không nên nhầm lẫn với 'pharmaceutical', mang ý nghĩa rộng hơn, liên quan đến ngành dược phẩm nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Medication-related to' được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ hoặc liên kết cụ thể giữa vấn đề và một loại thuốc cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Medication-related'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new regulations are implemented, the hospital will have been dealing with medication-related complaints for over a year.
Vào thời điểm các quy định mới được thực thi, bệnh viện sẽ đã phải giải quyết các khiếu nại liên quan đến thuốc trong hơn một năm.
Phủ định
The researchers won't have been investigating medication-related side effects for very long before the funding runs out.
Các nhà nghiên cứu sẽ không điều tra các tác dụng phụ liên quan đến thuốc trong một thời gian dài trước khi hết kinh phí.
Nghi vấn
Will the patients have been experiencing medication-related symptoms for several weeks before the doctor finally diagnoses the problem?
Liệu các bệnh nhân đã trải qua các triệu chứng liên quan đến thuốc trong vài tuần trước khi bác sĩ cuối cùng chẩn đoán ra vấn đề?
(Vị trí vocab_tab4_inline)