adverse drug reaction
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adverse drug reaction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phản ứng có hại không mong muốn hoặc bất ngờ do một loại thuốc gây ra.
Definition (English Meaning)
An unwanted or unexpected harmful reaction resulting from a medication.
Ví dụ Thực tế với 'Adverse drug reaction'
-
"The patient experienced an adverse drug reaction after taking the new antibiotic."
"Bệnh nhân đã trải qua một phản ứng có hại của thuốc sau khi uống thuốc kháng sinh mới."
-
"Doctors must carefully monitor patients for any signs of adverse drug reactions."
"Các bác sĩ phải theo dõi cẩn thận bệnh nhân để tìm bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng có hại của thuốc."
-
"Reporting adverse drug reactions is crucial for ensuring patient safety."
"Báo cáo các phản ứng có hại của thuốc là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adverse drug reaction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reaction
- Adjective: adverse, drug
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adverse drug reaction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả các tác dụng phụ tiêu cực của thuốc. Nó nhấn mạnh rằng phản ứng là không mong muốn và có thể gây hại cho bệnh nhân. Phân biệt với 'side effect' (tác dụng phụ), 'adverse drug reaction' thường mang tính nghiêm trọng hơn và cần được báo cáo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Reaction to' được sử dụng để chỉ rõ tác nhân gây ra phản ứng (ví dụ: 'a reaction to penicillin'). 'Reaction from' ít phổ biến hơn nhưng có thể được sử dụng để nhấn mạnh nguồn gốc của phản ứng (ví dụ: 'suffering from a reaction from the medication').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adverse drug reaction'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She experienced an adverse drug reaction after taking the medication.
|
Cô ấy đã trải qua một phản ứng thuốc bất lợi sau khi dùng thuốc. |
| Phủ định |
They did not expect him to have such a severe adverse reaction to the new treatment.
|
Họ không ngờ rằng anh ấy lại có một phản ứng bất lợi nghiêm trọng như vậy với phương pháp điều trị mới. |
| Nghi vấn |
Did you know that someone you know had an adverse reaction after taking that medicine?
|
Bạn có biết ai đó bạn quen đã có phản ứng bất lợi sau khi uống loại thuốc đó không? |