(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ polypharmacy
C1

polypharmacy

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sử dụng nhiều loại thuốc đa trị liệu bằng thuốc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polypharmacy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc sử dụng nhiều loại thuốc khác nhau bởi một bệnh nhân, thường được xem là việc sử dụng đồng thời từ năm loại thuốc trở lên.

Definition (English Meaning)

The use of multiple medications by a patient, generally considered to be the concurrent use of five or more medications.

Ví dụ Thực tế với 'Polypharmacy'

  • "Polypharmacy is a growing concern, especially among the elderly."

    "Việc sử dụng nhiều loại thuốc đang là một mối lo ngại ngày càng tăng, đặc biệt là ở người cao tuổi."

  • "The study investigated the prevalence of polypharmacy in patients with diabetes."

    "Nghiên cứu đã điều tra tỷ lệ phổ biến của việc sử dụng nhiều loại thuốc ở bệnh nhân tiểu đường."

  • "Strategies to reduce polypharmacy include medication review and deprescribing."

    "Các chiến lược để giảm việc sử dụng nhiều loại thuốc bao gồm xem xét lại đơn thuốc và ngừng kê đơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Polypharmacy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: polypharmacy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Polypharmacy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Polypharmacy thường được sử dụng để chỉ việc sử dụng thuốc không phù hợp, không cần thiết hoặc có khả năng gây hại do tương tác thuốc. Nó đặc biệt phổ biến ở người cao tuổi, những người thường mắc nhiều bệnh mãn tính và cần dùng nhiều loại thuốc để điều trị các bệnh này. Cần phân biệt với việc sử dụng nhiều loại thuốc một cách hợp lý và cần thiết để điều trị một bệnh phức tạp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

‘In polypharmacy’ dùng để chỉ tình trạng một người đang trong tình trạng dùng nhiều thuốc. ‘Polypharmacy with [condition/medication]’ chỉ việc sử dụng nhiều thuốc liên quan đến một bệnh lý hoặc một loại thuốc cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Polypharmacy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)