(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ megacity
C1

megacity

noun

Nghĩa tiếng Việt

siêu đô thị thành phố siêu lớn đô thị cực lớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Megacity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thành phố rất lớn, thường là thành phố có dân số trên mười triệu người.

Definition (English Meaning)

A very large city, typically one with a population of over ten million people.

Ví dụ Thực tế với 'Megacity'

  • "Tokyo is a megacity with a population exceeding 37 million."

    "Tokyo là một siêu đô thị với dân số vượt quá 37 triệu người."

  • "Many megacities face challenges related to pollution and traffic congestion."

    "Nhiều siêu đô thị phải đối mặt với những thách thức liên quan đến ô nhiễm và tắc nghẽn giao thông."

  • "The growth of megacities is a significant trend in the 21st century."

    "Sự phát triển của các siêu đô thị là một xu hướng quan trọng trong thế kỷ 21."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Megacity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: megacity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

metropolis(đô thị lớn, trung tâm đô thị)
urban center(trung tâm đô thị)

Trái nghĩa (Antonyms)

village(làng)
rural area(vùng nông thôn)

Từ liên quan (Related Words)

urbanization(đô thị hóa)
population density(mật độ dân số)
infrastructure(cơ sở hạ tầng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Đô thị học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Megacity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'megacity' được sử dụng để chỉ các khu đô thị có quy mô dân số cực lớn, thường đi kèm với các vấn đề phức tạp về cơ sở hạ tầng, môi trường và xã hội. Nó nhấn mạnh không chỉ quy mô dân số mà còn cả sự phức tạp và ảnh hưởng toàn cầu của các thành phố này. Khác với 'city' đơn thuần, 'megacity' ngụ ý một trung tâm kinh tế, chính trị và văn hóa quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in:** Dùng để chỉ vị trí của một cái gì đó trong một megacity. Ví dụ: 'The challenges **in** a megacity are numerous.'
* **of:** Dùng để chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm của một megacity. Ví dụ: 'The sheer size **of** a megacity can be overwhelming.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Megacity'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Tokyo is a megacity with a population exceeding 10 million.
Tokyo là một siêu đô thị với dân số vượt quá 10 triệu người.
Phủ định
My hometown is not a megacity; it's a small town.
Quê hương tôi không phải là một siêu đô thị; nó là một thị trấn nhỏ.
Nghi vấn
Is New York City considered a megacity?
Thành phố New York có được coi là một siêu đô thị không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the population continues to grow at the current rate, this city will become a megacity within the next decade.
Nếu dân số tiếp tục tăng với tốc độ hiện tại, thành phố này sẽ trở thành một siêu đô thị trong thập kỷ tới.
Phủ định
If urban planning isn't improved, a megacity will not be a sustainable environment.
Nếu quy hoạch đô thị không được cải thiện, một siêu đô thị sẽ không phải là một môi trường bền vững.
Nghi vấn
Will traffic congestion worsen if this city becomes a megacity?
Liệu tình trạng tắc nghẽn giao thông có trở nên tồi tệ hơn nếu thành phố này trở thành một siêu đô thị?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
People in the countryside used to move to the megacity for better job opportunities.
Người dân ở nông thôn từng chuyển đến các siêu đô thị để có cơ hội việc làm tốt hơn.
Phủ định
Life in this small town didn't use to be so different from a megacity thanks to the internet.
Cuộc sống ở thị trấn nhỏ này đã từng không khác biệt nhiều so với một siêu đô thị nhờ có internet.
Nghi vấn
Did this area use to be just farmland before it became a part of the megacity?
Khu vực này đã từng chỉ là đất nông nghiệp trước khi nó trở thành một phần của siêu đô thị phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)