metropolis
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Metropolis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thành phố rất lớn, thường là thành phố chính của một khu vực hoặc quốc gia.
Definition (English Meaning)
A very large city, often the chief city of an area or country.
Ví dụ Thực tế với 'Metropolis'
-
"New York is a bustling metropolis."
"New York là một đô thị nhộn nhịp."
-
"Tokyo is a global metropolis."
"Tokyo là một đô thị toàn cầu."
-
"The metropolis attracts people from all over the country."
"Đô thị thu hút người dân từ khắp cả nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Metropolis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: metropolis
- Adjective: metropolitan
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Metropolis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'metropolis' thường mang ý nghĩa về quy mô, tầm quan trọng kinh tế và văn hóa của thành phố. Nó gợi lên hình ảnh một trung tâm đô thị nhộn nhịp với nhiều hoạt động kinh tế, văn hóa và xã hội. So với 'city' đơn thuần, 'metropolis' nhấn mạnh hơn vào sự rộng lớn và tầm ảnh hưởng của thành phố. 'Megacity' là một thuật ngữ liên quan, thường dùng để chỉ các metropolis với dân số trên 10 triệu người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ vị trí bên trong thành phố: 'I live in a metropolis.' Sử dụng 'of' để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về: 'The metropolis of the region.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Metropolis'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Tokyo, which is a metropolis that attracts millions of tourists every year, is known for its vibrant culture.
|
Tokyo, một đô thị thu hút hàng triệu khách du lịch mỗi năm, nổi tiếng với nền văn hóa sôi động. |
| Phủ định |
This small town, which is not a metropolis where you can find many job opportunities, relies heavily on agriculture.
|
Thị trấn nhỏ này, không phải là một đô thị nơi bạn có thể tìm thấy nhiều cơ hội việc làm, phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp. |
| Nghi vấn |
Is New York, which is a metropolis whose influence extends globally, still considered the cultural capital of the world?
|
Liệu New York, một đô thị có ảnh hưởng lan rộng trên toàn cầu, vẫn được coi là thủ đô văn hóa của thế giới? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had invested in the city's infrastructure earlier, the metropolis would have developed even faster.
|
Nếu họ đã đầu tư vào cơ sở hạ tầng của thành phố sớm hơn, thì đô thị đó đã phát triển nhanh hơn nữa. |
| Phủ định |
If the metropolitan area had not implemented strict environmental regulations, the air quality would not have improved so dramatically.
|
Nếu khu vực đô thị không thực hiện các quy định nghiêm ngặt về môi trường, thì chất lượng không khí đã không được cải thiện đáng kể như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the metropolis have become such a cultural hub if it had not attracted so many international businesses?
|
Liệu đô thị có trở thành một trung tâm văn hóa như vậy nếu nó không thu hút nhiều doanh nghiệp quốc tế như vậy không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Tokyo is a sprawling metropolis, isn't it?
|
Tokyo là một đô thị lớn trải rộng, đúng không? |
| Phủ định |
This isn't a typical metropolitan area, is it?
|
Đây không phải là một khu vực đô thị điển hình, phải không? |
| Nghi vấn |
They don't consider Da Nang a metropolis, do they?
|
Họ không coi Đà Nẵng là một đô thị lớn, phải không? |