(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ megalopolis
C1

megalopolis

noun

Nghĩa tiếng Việt

siêu đô thị vùng đô thị khổng lồ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Megalopolis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thành phố hoặc khu phức hợp đô thị rất lớn, đông dân cư.

Definition (English Meaning)

A very large, heavily populated city or urban complex.

Ví dụ Thực tế với 'Megalopolis'

  • "The Northeast corridor of the United States is a well-known megalopolis."

    "Hành lang Đông Bắc của Hoa Kỳ là một megalopolis nổi tiếng."

  • "Tokyo is part of a vast megalopolis extending along the coast of Japan."

    "Tokyo là một phần của một megalopolis rộng lớn trải dài dọc theo bờ biển Nhật Bản."

  • "The problems of a megalopolis include traffic congestion and air pollution."

    "Các vấn đề của một megalopolis bao gồm tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm không khí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Megalopolis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: megalopolis
  • Adjective: megalopolitan
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

conurbation(khu đô thị lớn)
metropolitan area(vùng đô thị)

Trái nghĩa (Antonyms)

rural area(vùng nông thôn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Quy hoạch đô thị

Ghi chú Cách dùng 'Megalopolis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Megalopolis thường dùng để chỉ một chuỗi các thành phố và thị trấn lớn liên kết với nhau, tạo thành một khu vực đô thị liên tục. Nó không chỉ đơn thuần là một thành phố lớn, mà là sự hợp nhất của nhiều khu đô thị lớn. Thường dùng để mô tả các khu vực như vùng Đông Bắc Hoa Kỳ (Boston-New York-Philadelphia-Baltimore-Washington D.C.).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"in a megalopolis" chỉ vị trí địa lý bên trong một khu vực megalopolis. Ví dụ: "She lives in a megalopolis.". "of a megalopolis" thường dùng để chỉ thuộc tính hoặc một phần của megalopolis. Ví dụ: "the sprawl of a megalopolis".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Megalopolis'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, that megalopolis stretches as far as the eye can see!
Ồ, đại đô thị đó trải dài đến tận tầm mắt!
Phủ định
Alas, this isn't a megalopolis, but just a large city.
Than ôi, đây không phải là một đại đô thị, mà chỉ là một thành phố lớn.
Nghi vấn
Hey, is that megalopolis really the most populated area in the country?
Này, có phải đại đô thị đó thực sự là khu vực đông dân nhất cả nước không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If urban sprawl continues, more cities will merge, and a new megalopolis will emerge.
Nếu sự đô thị hóa lan tràn tiếp tục, nhiều thành phố sẽ hợp nhất và một đại đô thị mới sẽ xuất hiện.
Phủ định
If we don't control pollution, the megalopolis will not be a healthy place to live.
Nếu chúng ta không kiểm soát ô nhiễm, đại đô thị sẽ không phải là một nơi lành mạnh để sống.
Nghi vấn
Will the megalopolis become overcrowded if we don't invest in better public transportation?
Liệu đại đô thị có trở nên quá tải nếu chúng ta không đầu tư vào giao thông công cộng tốt hơn?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Tokyo is part of a large megalopolis, isn't it?
Tokyo là một phần của một siêu đô thị lớn, phải không?
Phủ định
That area isn't megalopolitan, is it?
Khu vực đó không phải là khu đô thị lớn, phải không?
Nghi vấn
A megalopolis includes multiple metropolitan areas, doesn't it?
Một siêu đô thị bao gồm nhiều khu vực đô thị, phải không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
In the future, urban planners will be studying how this area will be becoming a vast megalopolis.
Trong tương lai, các nhà hoạch định đô thị sẽ nghiên cứu khu vực này sẽ trở thành một siêu đô thị rộng lớn như thế nào.
Phủ định
The government won't be allowing the uncontrolled expansion that will be creating a single megalopolis anytime soon.
Chính phủ sẽ không cho phép sự mở rộng không kiểm soát tạo ra một siêu đô thị duy nhất sớm đâu.
Nghi vấn
Will the construction companies be working on projects that will be connecting these cities, thus creating a megalopolitan area?
Liệu các công ty xây dựng có đang thực hiện các dự án kết nối các thành phố này, do đó tạo ra một khu vực siêu đô thị không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)