(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conurbation
C1

conurbation

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vùng đô thị hóa khu vực đô thị mở rộng cụm đô thị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conurbation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực đô thị mở rộng, thường bao gồm nhiều thị trấn hợp nhất với vùng ngoại ô của một hoặc nhiều thành phố.

Definition (English Meaning)

An extended urban area, typically consisting of several towns merging with the suburbs of one or more cities.

Ví dụ Thực tế với 'Conurbation'

  • "The Ruhr area in Germany is a well-known example of a conurbation."

    "Vùng Ruhr ở Đức là một ví dụ nổi tiếng về một conurbation."

  • "The Boston-Washington corridor is a large conurbation."

    "Hành lang Boston-Washington là một conurbation lớn."

  • "Many conurbations face challenges related to infrastructure and resource management."

    "Nhiều conurbation phải đối mặt với các thách thức liên quan đến cơ sở hạ tầng và quản lý tài nguyên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conurbation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: conurbation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

rural area(vùng nông thôn)
isolated settlement(khu dân cư biệt lập)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý học Quy hoạch đô thị

Ghi chú Cách dùng 'Conurbation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'conurbation' mô tả một khu vực đô thị lớn được hình thành do sự phát triển và hợp nhất của các khu dân cư riêng biệt. Nó nhấn mạnh sự liên kết vật lý và kinh tế xã hội giữa các khu vực này. Khác với 'metropolis' thường chỉ một thành phố lớn và vùng ảnh hưởng của nó, 'conurbation' tập trung vào quá trình hợp nhất của nhiều trung tâm đô thị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In’ được dùng để chỉ vị trí bên trong một conurbation. Ví dụ: 'He lives in a large conurbation.' ‘Of’ được dùng để chỉ thành phần hoặc đặc điểm của một conurbation. Ví dụ: 'The conurbation of Tokyo is one of the largest in the world.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conurbation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)