urban sprawl
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Urban sprawl'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự mở rộng đô thị không kiểm soát; sự đô thị hóa tràn lan.
Definition (English Meaning)
The uncontrolled expansion of urban areas.
Ví dụ Thực tế với 'Urban sprawl'
-
"Urban sprawl has led to increased traffic congestion and pollution in the suburbs."
"Sự đô thị hóa tràn lan đã dẫn đến tình trạng tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm gia tăng ở các vùng ngoại ô."
-
"Critics argue that urban sprawl contributes to environmental degradation."
"Các nhà phê bình cho rằng sự đô thị hóa tràn lan góp phần vào sự suy thoái môi trường."
-
"The city is trying to combat urban sprawl by promoting denser development in the downtown area."
"Thành phố đang cố gắng chống lại sự đô thị hóa tràn lan bằng cách thúc đẩy phát triển mật độ cao hơn ở khu vực trung tâm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Urban sprawl'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: urban sprawl
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Urban sprawl'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ sự lan rộng của các khu đô thị ra vùng nông thôn lân cận một cách thiếu quy hoạch, dẫn đến mật độ dân số thấp, phụ thuộc vào ô tô và tiêu thụ tài nguyên lớn. Thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự kém hiệu quả, tốn kém và gây hại cho môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Urban sprawl'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That urban sprawl is a growing concern is evident in many developing countries.
|
Việc đô thị hóa tràn lan là một mối quan tâm ngày càng tăng là điều hiển nhiên ở nhiều nước đang phát triển. |
| Phủ định |
Whether urban sprawl can be effectively controlled remains uncertain.
|
Liệu sự đô thị hóa tràn lan có thể được kiểm soát hiệu quả hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Why urban sprawl continues to accelerate despite efforts to curb it is a complex question.
|
Tại sao đô thị hóa tràn lan tiếp tục gia tăng mặc dù đã có những nỗ lực kiềm chế nó là một câu hỏi phức tạp. |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If urban sprawl increases, traffic congestion in the city center gets worse.
|
Nếu đô thị hóa lan rộng, tình trạng tắc nghẽn giao thông ở trung tâm thành phố trở nên tồi tệ hơn. |
| Phủ định |
When urban sprawl occurs, green spaces are not preserved if there is no proper urban planning.
|
Khi đô thị hóa lan rộng xảy ra, không gian xanh không được bảo tồn nếu không có quy hoạch đô thị thích hợp. |
| Nghi vấn |
If there is urban sprawl, does the cost of living generally increase?
|
Nếu có sự mở rộng đô thị, chi phí sinh hoạt có thường tăng lên không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city will be experiencing rapid urban sprawl over the next decade if development policies remain unchanged.
|
Thành phố sẽ trải qua sự mở rộng đô thị nhanh chóng trong thập kỷ tới nếu các chính sách phát triển không thay đổi. |
| Phủ định |
The government won't be allowing urban sprawl to continue unchecked; they are implementing stricter zoning laws.
|
Chính phủ sẽ không cho phép sự mở rộng đô thị tiếp tục không được kiểm soát; họ đang thực hiện các luật quy hoạch nghiêm ngặt hơn. |
| Nghi vấn |
Will the suburbs be contributing to urban sprawl if more housing developments are approved?
|
Liệu các vùng ngoại ô có góp phần vào sự mở rộng đô thị nếu có thêm nhiều dự án nhà ở được phê duyệt không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By 2050, they will have been combating urban sprawl by implementing stricter zoning laws for over a decade.
|
Đến năm 2050, họ sẽ đã và đang chống lại sự mở rộng đô thị bằng cách thực hiện các luật quy hoạch nghiêm ngặt hơn trong hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
By the time the new regulations are implemented, the city won't have been addressing urban sprawl effectively enough to prevent further environmental damage.
|
Vào thời điểm các quy định mới được thực hiện, thành phố sẽ đã không giải quyết sự mở rộng đô thị một cách hiệu quả để ngăn chặn thiệt hại môi trường hơn nữa. |
| Nghi vấn |
Will the government have been monitoring the rate of urban sprawl closely enough to predict its impact on local ecosystems?
|
Liệu chính phủ có đã và đang theo dõi chặt chẽ tốc độ mở rộng đô thị đủ để dự đoán tác động của nó đối với hệ sinh thái địa phương không? |