(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ melancholic
C1

melancholic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

u sầu buồn rầu trầm uất thê lương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Melancholic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm thấy hoặc thể hiện nỗi buồn sâu lắng, thường là không có nguyên nhân rõ ràng.

Definition (English Meaning)

Feeling or expressing pensive sadness, typically with no obvious cause.

Ví dụ Thực tế với 'Melancholic'

  • "The rainy weather made her feel melancholic."

    "Thời tiết mưa khiến cô ấy cảm thấy u sầu."

  • "He had a melancholic expression on his face."

    "Anh ấy có một vẻ mặt u sầu."

  • "The music had a melancholic tone."

    "Âm nhạc mang một âm hưởng buồn bã."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Melancholic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: melancholic
  • Adverb: melancholically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sad(buồn)
gloomy(ảm đạm)
pensive(trầm ngâm)

Trái nghĩa (Antonyms)

cheerful(vui vẻ)
happy(joyful)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Văn học Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Melancholic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "melancholic" thường được dùng để mô tả trạng thái cảm xúc hoặc tính khí của một người. Nó mang sắc thái trang trọng và văn chương hơn so với "sad" hay "unhappy". Sự khác biệt chính là "melancholic" thường gợi ý đến một nỗi buồn kéo dài, trầm tư, và có phần lãng mạn, trong khi "sad" chỉ đơn thuần là buồn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about over

"Melancholic about": Buồn bã về điều gì đó. Ví dụ: He felt melancholic about the passing of time.
"Melancholic over": Tương tự như "about", nhưng có thể nhấn mạnh sự suy tư kéo dài về điều gì đó. Ví dụ: She became melancholic over the memories of her childhood.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Melancholic'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the sky is gray, she feels melancholic.
Nếu bầu trời xám xịt, cô ấy cảm thấy u sầu.
Phủ định
When he listens to classical music, he doesn't always feel melancholic.
Khi anh ấy nghe nhạc cổ điển, anh ấy không phải lúc nào cũng cảm thấy u sầu.
Nghi vấn
If she reads sad stories, does she become melancholic?
Nếu cô ấy đọc những câu chuyện buồn, cô ấy có trở nên u sầu không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He felt melancholic after the movie ended.
Anh ấy cảm thấy u sầu sau khi bộ phim kết thúc.
Phủ định
She is not melancholic despite the rainy weather.
Cô ấy không hề u sầu mặc dù thời tiết mưa.
Nghi vấn
Is it normal to feel melancholic sometimes?
Có bình thường không khi đôi khi cảm thấy u sầu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)