pensive
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pensive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trầm ngâm, suy tư, tư lự, đăm chiêu; thể hiện hoặc liên quan đến suy nghĩ sâu sắc hoặc nghiêm túc.
Definition (English Meaning)
Engaged in, involving, or reflecting deep or serious thought.
Ví dụ Thực tế với 'Pensive'
-
"She sat by the window, pensive and silent."
"Cô ấy ngồi bên cửa sổ, trầm ngâm và im lặng."
-
"He was in a pensive mood after the meeting."
"Anh ấy có tâm trạng trầm ngâm sau cuộc họp."
-
"The photograph shows her in a pensive pose."
"Bức ảnh cho thấy cô ấy trong một tư thế trầm ngâm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pensive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: pensive
- Adverb: pensively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pensive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pensive' thường mang sắc thái trang trọng hơn so với 'thoughtful' hoặc 'contemplative'. Nó gợi ý một trạng thái suy tư sâu sắc, thường là về những điều nghiêm trọng hoặc buồn bã. Khác với 'reflective' thiên về hồi tưởng, 'pensive' tập trung vào quá trình suy ngẫm hiện tại. 'Musing' gần nghĩa nhưng thường thể hiện sự suy ngẫm nhẹ nhàng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ 'about', 'on', và 'over' thường đi kèm với 'pensive' để chỉ đối tượng của sự suy tư. Ví dụ: 'pensive about the future' (trầm ngâm về tương lai), 'pensive on the meaning of life' (tư lự về ý nghĩa cuộc sống), 'pensive over the decision' (đăm chiêu về quyết định).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pensive'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was pensive: Her mind was far away, lost in thought about the past.
|
Cô ấy trầm ngâm: Tâm trí cô ấy ở rất xa, lạc lối trong những suy nghĩ về quá khứ. |
| Phủ định |
He wasn't acting pensively: He was being spontaneous and carefree.
|
Anh ấy không hành động một cách trầm ngâm: Anh ấy đang rất tự nhiên và vô tư. |
| Nghi vấn |
Is he pensive today: Did something happen that's making him so thoughtful?
|
Hôm nay anh ấy có trầm ngâm không: Có chuyện gì xảy ra khiến anh ấy suy tư vậy không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she hadn't been so distracted, she wouldn't be sitting here pensively, regretting her decision.
|
Nếu cô ấy không bị xao nhãng như vậy, cô ấy đã không ngồi đây trầm ngâm hối tiếc về quyết định của mình. |
| Phủ định |
If he had studied harder, he wouldn't pensively be staring out the window now, worried about the exam.
|
Nếu anh ấy học hành chăm chỉ hơn, anh ấy đã không ngồi trầm ngâm nhìn ra ngoài cửa sổ bây giờ, lo lắng về kỳ thi. |
| Nghi vấn |
If you hadn't missed the deadline, would you be sitting there so pensively, wondering what to do?
|
Nếu bạn không bỏ lỡ thời hạn, bạn có ngồi đó trầm ngâm, tự hỏi phải làm gì không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was pensive, wasn't she?
|
Cô ấy đã trầm ngâm, phải không? |
| Phủ định |
He wasn't pensively staring out the window, was he?
|
Anh ấy đã không nhìn ra ngoài cửa sổ một cách trầm ngâm, phải không? |
| Nghi vấn |
You are pensive today, aren't you?
|
Hôm nay bạn trầm ngâm đấy, phải không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be pensive when she hears the news.
|
Cô ấy sẽ trở nên trầm ngâm khi nghe tin tức. |
| Phủ định |
He isn't going to be pensive about the exam; he's well-prepared.
|
Anh ấy sẽ không phải trầm ngâm về kỳ thi; anh ấy đã chuẩn bị kỹ càng. |
| Nghi vấn |
Will they be pensively watching the sunset tomorrow?
|
Liệu họ có trầm ngâm ngắm hoàng hôn vào ngày mai không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was pensive after receiving the news.
|
Cô ấy đã trầm ngâm sau khi nhận được tin. |
| Phủ định |
He didn't seem pensive during the meeting.
|
Anh ấy dường như không trầm ngâm trong suốt cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Was she pensively staring out the window?
|
Có phải cô ấy đang trầm ngâm nhìn ra ngoài cửa sổ không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was more pensive than usual after receiving the news.
|
Cô ấy trở nên trầm ngâm hơn bình thường sau khi nhận được tin tức. |
| Phủ định |
He wasn't as pensively as she was; he seemed quite cheerful.
|
Anh ấy không trầm ngâm như cô ấy; anh ấy có vẻ khá vui vẻ. |
| Nghi vấn |
Is he the most pensive person in the group?
|
Có phải anh ấy là người trầm ngâm nhất trong nhóm không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I weren't so pensive all the time; it makes it hard to enjoy the moment.
|
Tôi ước gì mình không phải lúc nào cũng trầm ngâm như vậy; điều đó khiến tôi khó tận hưởng khoảnh khắc hiện tại. |
| Phủ định |
If only she hadn't been pensively staring out the window, she might have noticed me enter the room.
|
Giá mà cô ấy không nhìn ra ngoài cửa sổ một cách trầm ngâm, có lẽ cô ấy đã nhận thấy tôi bước vào phòng. |
| Nghi vấn |
If only he could stop acting so pensive when he's around her, would she finally go out with him?
|
Giá mà anh ấy có thể ngừng tỏ ra trầm ngâm khi ở gần cô ấy, liệu cô ấy có chịu đi chơi với anh ấy không? |