elegiac
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elegiac'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thể hiện nỗi buồn hoặc sự than vãn, ai oán.
Definition (English Meaning)
Expressing sorrow or lamentation.
Ví dụ Thực tế với 'Elegiac'
-
"The poem had an elegiac tone, mourning the loss of innocence."
"Bài thơ mang giọng điệu ai oán, than khóc cho sự mất mát ngây thơ."
-
"The music was elegiac and filled with longing."
"Âm nhạc mang tính chất ai oán và tràn đầy sự khao khát."
-
"She wrote an elegiac poem in memory of her father."
"Cô ấy đã viết một bài thơ ai oán để tưởng nhớ cha mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Elegiac'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: elegiac
- Adverb: elegiacally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Elegiac'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'elegiac' thường được dùng để mô tả một tác phẩm nghệ thuật (thơ, nhạc, văn xuôi) có tông giọng buồn bã, thường là về sự mất mát hoặc cái chết. Nó mang sắc thái trang trọng và có tính chất suy tư, chiêm nghiệm. Khác với 'sad' đơn thuần, 'elegiac' nhấn mạnh vào sự tiếc nuối và tưởng nhớ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Elegiac'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To describe his lost love in an elegiac tone was his only solace.
|
Việc mô tả tình yêu đã mất của anh ấy bằng một giọng điệu bi thương là niềm an ủi duy nhất của anh. |
| Phủ định |
He chose not to speak elegiacally about the past, preferring to focus on the future.
|
Anh ấy đã chọn không nói một cách bi thương về quá khứ, mà thích tập trung vào tương lai hơn. |
| Nghi vấn |
Why did she choose to write such elegiac poems after the tragedy?
|
Tại sao cô ấy lại chọn viết những bài thơ bi thương như vậy sau thảm kịch? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The poem had an elegiac tone: it spoke of loss and remembrance.
|
Bài thơ mang giọng điệu ai oán: nó nói về sự mất mát và tưởng nhớ. |
| Phủ định |
The song wasn't elegiac: it celebrated life rather than mourning death.
|
Bài hát không mang tính ai oán: nó ca ngợi cuộc sống hơn là thương tiếc cái chết. |
| Nghi vấn |
Was her performance elegiacally moving: did it bring tears to the audience's eyes?
|
Màn trình diễn của cô ấy có cảm động một cách ai oán không: nó có làm khán giả rơi nước mắt không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The poem had an elegiac tone, didn't it?
|
Bài thơ có một giọng điệu bi thương, phải không? |
| Phủ định |
The music wasn't elegiac, was it?
|
Âm nhạc không mang tính chất ai oán, phải không? |
| Nghi vấn |
He spoke elegiacally about his lost friend, didn't he?
|
Anh ấy nói một cách ai oán về người bạn đã mất của mình, phải không? |