mellowness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mellowness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất của sự dịu dàng, êm ái, chín muồi, hoặc thư thái.
Definition (English Meaning)
The quality of being mellow; gentleness, calmness, or ripeness.
Ví dụ Thực tế với 'Mellowness'
-
"The mellowness of the wine was enhanced by the oak aging."
"Độ êm dịu của rượu vang được tăng cường nhờ quá trình ủ trong thùng gỗ sồi."
-
"The mellowness in her voice was comforting."
"Sự dịu dàng trong giọng nói của cô ấy thật dễ chịu."
-
"He appreciated the mellowness of age."
"Anh ấy trân trọng sự chín chắn của tuổi tác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mellowness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mellowness
- Adjective: mellow
- Adverb: mellowly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mellowness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mellowness' thường được dùng để miêu tả tính cách điềm tĩnh, dễ chịu, hoặc hương vị đậm đà, êm dịu của đồ ăn, thức uống. Nó cũng có thể ám chỉ trạng thái chín muồi của trái cây, sự hoàn thiện trong nghệ thuật hoặc cuộc sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Mellowness of' thường đi với những vật chất cụ thể như rượu, trái cây để miêu tả hương vị, mùi thơm. 'Mellowness in' thường đi với con người hoặc trừu tượng để diễn tả trạng thái, phẩm chất.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mellowness'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the wine has reached its mellowness is evident from its rich aroma.
|
Việc rượu đã đạt đến độ êm dịu của nó được thể hiện rõ qua hương thơm nồng nàn. |
| Phủ định |
Whether the fruit will achieve sufficient mellowness before the frost arrives is uncertain.
|
Liệu trái cây có đạt được độ chín muồi đầy đủ trước khi sương giá đến hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
What caused the unexpected mellowness in her usually harsh tone?
|
Điều gì đã gây ra sự dịu dàng bất ngờ trong giọng điệu thường ngày gay gắt của cô ấy? |