(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mellowness
C1

mellowness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự êm dịu sự dịu dàng sự chín muồi tính điềm tĩnh vẻ thư thái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mellowness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất của sự dịu dàng, êm ái, chín muồi, hoặc thư thái.

Definition (English Meaning)

The quality of being mellow; gentleness, calmness, or ripeness.

Ví dụ Thực tế với 'Mellowness'

  • "The mellowness of the wine was enhanced by the oak aging."

    "Độ êm dịu của rượu vang được tăng cường nhờ quá trình ủ trong thùng gỗ sồi."

  • "The mellowness in her voice was comforting."

    "Sự dịu dàng trong giọng nói của cô ấy thật dễ chịu."

  • "He appreciated the mellowness of age."

    "Anh ấy trân trọng sự chín chắn của tuổi tác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mellowness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mellowness
  • Adjective: mellow
  • Adverb: mellowly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gentleness(sự dịu dàng)
calmness(sự bình tĩnh)
ripeness(sự chín muồi)
smoothness(sự êm dịu)

Trái nghĩa (Antonyms)

harshness(sự khắc nghiệt)
bitterness(vị đắng)
sharpness(sự sắc bén)

Từ liên quan (Related Words)

serenity(sự thanh bình)
tranquility(sự yên tĩnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách Cảm xúc Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Mellowness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mellowness' thường được dùng để miêu tả tính cách điềm tĩnh, dễ chịu, hoặc hương vị đậm đà, êm dịu của đồ ăn, thức uống. Nó cũng có thể ám chỉ trạng thái chín muồi của trái cây, sự hoàn thiện trong nghệ thuật hoặc cuộc sống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Mellowness of' thường đi với những vật chất cụ thể như rượu, trái cây để miêu tả hương vị, mùi thơm. 'Mellowness in' thường đi với con người hoặc trừu tượng để diễn tả trạng thái, phẩm chất.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mellowness'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the wine has reached its mellowness is evident from its rich aroma.
Việc rượu đã đạt đến độ êm dịu của nó được thể hiện rõ qua hương thơm nồng nàn.
Phủ định
Whether the fruit will achieve sufficient mellowness before the frost arrives is uncertain.
Liệu trái cây có đạt được độ chín muồi đầy đủ trước khi sương giá đến hay không vẫn chưa chắc chắn.
Nghi vấn
What caused the unexpected mellowness in her usually harsh tone?
Điều gì đã gây ra sự dịu dàng bất ngờ trong giọng điệu thường ngày gay gắt của cô ấy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)