memoranda
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Memoranda'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số nhiều của 'memorandum', nghĩa là một thông báo bằng văn bản, đặc biệt trong kinh doanh hoặc ngoại giao.
Definition (English Meaning)
Plural form of memorandum, meaning a written message, especially in business or diplomacy.
Ví dụ Thực tế với 'Memoranda'
-
"The committee reviewed all the memoranda submitted prior to the meeting."
"Ủy ban đã xem xét tất cả các thông báo đã được gửi trước cuộc họp."
-
"The CEO sent out several memoranda outlining the company's new strategic direction."
"Giám đốc điều hành đã gửi đi một vài thông báo phác thảo định hướng chiến lược mới của công ty."
-
"Researchers analyzed the collected memoranda to understand the historical context."
"Các nhà nghiên cứu đã phân tích các thông báo thu thập được để hiểu bối cảnh lịch sử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Memoranda'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: danh từ
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Memoranda'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Memoranda' thường được sử dụng trong môi trường chính thức để truyền đạt thông tin quan trọng, quyết định hoặc hướng dẫn. Khác với 'memo' (viết tắt của memorandum) cũng có nghĩa tương tự nhưng 'memoranda' nhấn mạnh tính trang trọng và thường được dùng khi đề cập đến nhiều thông báo khác nhau. Lưu ý rằng 'memorandums' cũng là một dạng số nhiều được chấp nhận nhưng ít phổ biến hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' - được sử dụng khi đề cập đến chủ đề của các thông báo (e.g., 'memoranda on the new policy'). 'regarding/concerning' - có nghĩa tương tự như 'on' nhưng trang trọng hơn (e.g., 'memoranda regarding budget cuts').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Memoranda'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.