immortalize
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immortalize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lưu giữ trong ký ức lâu dài; làm cho bất tử; khiến cho tồn tại hoặc được biết đến mãi mãi.
Definition (English Meaning)
To preserve in lasting memory; to make immortal; to cause to last or to be known forever.
Ví dụ Thực tế với 'Immortalize'
-
"The poet immortalized his love in a beautiful sonnet."
"Nhà thơ đã bất tử hóa tình yêu của mình trong một bài thơ sonnet tuyệt đẹp."
-
"The artist hoped to immortalize the landscape in his painting."
"Người nghệ sĩ hy vọng sẽ bất tử hóa phong cảnh trong bức tranh của mình."
-
"His bravery during the war immortalized him in the hearts of his countrymen."
"Sự dũng cảm của anh ấy trong chiến tranh đã bất tử hóa anh ấy trong trái tim của đồng bào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Immortalize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: immortalize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Immortalize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'immortalize' thường được sử dụng để chỉ hành động biến ai đó hoặc điều gì đó trở nên vĩnh cửu thông qua nghệ thuật, văn học, hoặc các hành động đáng nhớ. Nó mang sắc thái trang trọng và thường liên quan đến việc tạo ra một di sản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường diễn tả phương tiện hoặc cách thức mà đối tượng được bất tử hóa (ví dụ: immortalize in a painting). Khi sử dụng 'through', nó nhấn mạnh vai trò của một tác phẩm hoặc hành động nào đó trong việc làm cho ai/cái gì đó trở nên bất tử (ví dụ: immortalize through his heroic deeds).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Immortalize'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist immortalized the singer with a beautiful portrait.
|
Nghệ sĩ đã bất tử hóa ca sĩ bằng một bức chân dung tuyệt đẹp. |
| Phủ định |
The scandal didn't immortalize his political career; it ruined it.
|
Vụ bê bối đã không bất tử hóa sự nghiệp chính trị của anh ấy; nó đã hủy hoại nó. |
| Nghi vấn |
Did the museum immortalize the unknown soldier with a memorial?
|
Bảo tàng có bất tử hóa người lính vô danh bằng một đài tưởng niệm không? |