(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ immortalize
C1

immortalize

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

bất tử hóa lưu danh thiên cổ ghi dấu muôn đời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immortalize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lưu giữ trong ký ức lâu dài; làm cho bất tử; khiến cho tồn tại hoặc được biết đến mãi mãi.

Definition (English Meaning)

To preserve in lasting memory; to make immortal; to cause to last or to be known forever.

Ví dụ Thực tế với 'Immortalize'

  • "The poet immortalized his love in a beautiful sonnet."

    "Nhà thơ đã bất tử hóa tình yêu của mình trong một bài thơ sonnet tuyệt đẹp."

  • "The artist hoped to immortalize the landscape in his painting."

    "Người nghệ sĩ hy vọng sẽ bất tử hóa phong cảnh trong bức tranh của mình."

  • "His bravery during the war immortalized him in the hearts of his countrymen."

    "Sự dũng cảm của anh ấy trong chiến tranh đã bất tử hóa anh ấy trong trái tim của đồng bào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Immortalize'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: immortalize
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

legacy(di sản)
immortality(sự bất tử)
remembrance(sự tưởng nhớ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Nghệ thuật Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Immortalize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'immortalize' thường được sử dụng để chỉ hành động biến ai đó hoặc điều gì đó trở nên vĩnh cửu thông qua nghệ thuật, văn học, hoặc các hành động đáng nhớ. Nó mang sắc thái trang trọng và thường liên quan đến việc tạo ra một di sản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through

Khi sử dụng 'in', nó thường diễn tả phương tiện hoặc cách thức mà đối tượng được bất tử hóa (ví dụ: immortalize in a painting). Khi sử dụng 'through', nó nhấn mạnh vai trò của một tác phẩm hoặc hành động nào đó trong việc làm cho ai/cái gì đó trở nên bất tử (ví dụ: immortalize through his heroic deeds).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Immortalize'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist immortalized the singer with a beautiful portrait.
Nghệ sĩ đã bất tử hóa ca sĩ bằng một bức chân dung tuyệt đẹp.
Phủ định
The scandal didn't immortalize his political career; it ruined it.
Vụ bê bối đã không bất tử hóa sự nghiệp chính trị của anh ấy; nó đã hủy hoại nó.
Nghi vấn
Did the museum immortalize the unknown soldier with a memorial?
Bảo tàng có bất tử hóa người lính vô danh bằng một đài tưởng niệm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)