meniere's disease
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meniere's disease'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một rối loạn của tai trong gây ra các cơn chóng mặt (cảm giác quay cuồng), ù tai (tiếng kêu trong tai), mất thính lực và cảm giác đầy tai.
Definition (English Meaning)
A disorder of the inner ear that causes episodes of vertigo (spinning sensation), tinnitus (ringing in the ear), hearing loss, and a feeling of fullness in the ear.
Ví dụ Thực tế với 'Meniere's disease'
-
"She was diagnosed with Meniere's disease after experiencing repeated episodes of dizziness and hearing loss."
"Cô ấy được chẩn đoán mắc bệnh Meniere sau khi trải qua các đợt chóng mặt và mất thính lực lặp đi lặp lại."
-
"Meniere's disease can significantly impact a person's quality of life."
"Bệnh Meniere có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của một người."
-
"Treatment for Meniere's disease focuses on managing symptoms."
"Điều trị bệnh Meniere tập trung vào việc kiểm soát các triệu chứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Meniere's disease'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: meniere's disease
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Meniere's disease'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bệnh Meniere ảnh hưởng đến tai trong, gây ra các triệu chứng rối loạn thăng bằng và thính giác. Mặc dù nguyên nhân chính xác chưa được biết, nhưng nó được cho là có liên quan đến sự tích tụ chất lỏng bất thường trong tai trong. Các triệu chứng có thể khác nhau về cường độ và tần suất giữa các cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với 'with': diễn tả triệu chứng đi kèm (e.g., 'Meniere's disease with severe vertigo'). Với 'in': diễn tả vị trí (e.g., 'fluid in the inner ear in Meniere's disease'). Với 'of': dùng để chỉ bản chất của bệnh (e.g., 'a diagnosis of Meniere's disease')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Meniere's disease'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.