vertebral
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vertebral'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến đốt sống hoặc cột sống.
Definition (English Meaning)
Relating to the vertebrae or spinal column.
Ví dụ Thực tế với 'Vertebral'
-
"The vertebral column protects the spinal cord."
"Cột sống bảo vệ tủy sống."
-
"Vertebral fractures are a common injury in older adults."
"Gãy đốt sống là một chấn thương phổ biến ở người lớn tuổi."
-
"The vertebral arteries supply blood to the brain."
"Các động mạch đốt sống cung cấp máu cho não."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vertebral'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: vertebral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vertebral'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'vertebral' thường được dùng để mô tả các cấu trúc, bệnh lý, hoặc quá trình liên quan trực tiếp đến cột sống và các đốt sống. Nó mang tính chất chuyên môn và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y học hoặc giải phẫu học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vertebral'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The vertebral column protects the spinal cord.
|
Cột sống bảo vệ tủy sống. |
| Phủ định |
The patient doesn't have any vertebral fractures.
|
Bệnh nhân không có bất kỳ gãy đốt sống nào. |
| Nghi vấn |
Which vertebral level is affected by the herniated disc?
|
Đốt sống ở mức độ nào bị ảnh hưởng bởi thoát vị đĩa đệm? |