(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vertebral
C1

vertebral

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc đốt sống thuộc cột sống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vertebral'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến đốt sống hoặc cột sống.

Definition (English Meaning)

Relating to the vertebrae or spinal column.

Ví dụ Thực tế với 'Vertebral'

  • "The vertebral column protects the spinal cord."

    "Cột sống bảo vệ tủy sống."

  • "Vertebral fractures are a common injury in older adults."

    "Gãy đốt sống là một chấn thương phổ biến ở người lớn tuổi."

  • "The vertebral arteries supply blood to the brain."

    "Các động mạch đốt sống cung cấp máu cho não."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vertebral'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: vertebral
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spinal(thuộc về cột sống)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Giải phẫu học

Ghi chú Cách dùng 'Vertebral'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'vertebral' thường được dùng để mô tả các cấu trúc, bệnh lý, hoặc quá trình liên quan trực tiếp đến cột sống và các đốt sống. Nó mang tính chất chuyên môn và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y học hoặc giải phẫu học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vertebral'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The vertebral column protects the spinal cord.
Cột sống bảo vệ tủy sống.
Phủ định
The patient doesn't have any vertebral fractures.
Bệnh nhân không có bất kỳ gãy đốt sống nào.
Nghi vấn
Which vertebral level is affected by the herniated disc?
Đốt sống ở mức độ nào bị ảnh hưởng bởi thoát vị đĩa đệm?
(Vị trí vocab_tab4_inline)