(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ menses
C1

menses

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kinh nguyệt hành kinh ngày đèn đỏ (thông tục)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Menses'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chảy máu và mô từ tử cung được thải ra khỏi cơ thể qua âm đạo; kinh nguyệt.

Definition (English Meaning)

The flow of blood and tissue from the uterus that is discharged from the body through the vagina; menstruation.

Ví dụ Thực tế với 'Menses'

  • "She reported experiencing heavy menses."

    "Cô ấy báo cáo rằng cô ấy trải qua kinh nguyệt ra nhiều."

  • "The patient's history included irregular menses."

    "Tiền sử bệnh nhân bao gồm kinh nguyệt không đều."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Menses'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: menses
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

menstruation(kinh nguyệt)
period(chu kỳ kinh nguyệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

uterus(tử cung)
vagina(âm đạo)
hormones(hormone)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Menses'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'menses' là một thuật ngữ y học trang trọng hơn so với 'period' (chu kỳ kinh nguyệt). Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh y tế hoặc khi cần sự chính xác về mặt kỹ thuật. 'Menses' đề cập cụ thể đến dòng chảy kinh nguyệt thực tế, chứ không phải toàn bộ chu kỳ kinh nguyệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

during

Khi sử dụng giới từ 'during', ta thường nói về các triệu chứng hoặc tình trạng xảy ra trong thời gian hành kinh. Ví dụ: 'She experiences cramps *during* her menses.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Menses'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)