uterus
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uterus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tử cung, dạ con: Cơ quan trong phần dưới cơ thể của phụ nữ hoặc động vật có vú cái, nơi trứng được thụ tinh và phát triển trước khi sinh.
Definition (English Meaning)
The organ in the lower body of a woman or female mammal where offspring are conceived and in which they gestate before birth; the womb.
Ví dụ Thực tế với 'Uterus'
-
"The doctor performed an ultrasound to examine the uterus."
"Bác sĩ đã thực hiện siêu âm để kiểm tra tử cung."
-
"The uterus expands significantly during pregnancy."
"Tử cung mở rộng đáng kể trong quá trình mang thai."
-
"A hysterectomy involves the removal of the uterus."
"Phẫu thuật cắt bỏ tử cung liên quan đến việc loại bỏ tử cung."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uterus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: uterus
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uterus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'uterus' là một thuật ngữ y học chính thức và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học hoặc y tế. Trong giao tiếp hàng ngày, từ 'womb' có thể được sử dụng phổ biến hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với 'of', thường chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc bộ phận của cái gì đó. Ví dụ: 'diseases of the uterus'. Với 'in', chỉ vị trí bên trong tử cung. Ví dụ: 'a fetus in the uterus'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uterus'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her uterus is healthy, which is essential for a successful pregnancy.
|
Tử cung của cô ấy khỏe mạnh, điều này rất cần thiết cho một thai kỳ thành công. |
| Phủ định |
The doctor determined that her uterus was not showing any signs of abnormalities during the examination.
|
Bác sĩ xác định rằng tử cung của cô ấy không có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào trong quá trình kiểm tra. |
| Nghi vấn |
Is this uterus properly positioned within her pelvis?
|
Tử cung này có nằm đúng vị trí trong khung chậu của cô ấy không? |