(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ amenorrhea
C1

amenorrhea

noun

Nghĩa tiếng Việt

vô kinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amenorrhea'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng vô kinh, thường được định nghĩa là việc bỏ lỡ một hoặc nhiều kỳ kinh nguyệt.

Definition (English Meaning)

The absence of menstruation, typically defined as missing one or more menstrual periods.

Ví dụ Thực tế với 'Amenorrhea'

  • "Amenorrhea can be a sign of an underlying health issue."

    "Vô kinh có thể là một dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe tiềm ẩn."

  • "She experienced amenorrhea after losing a significant amount of weight."

    "Cô ấy bị vô kinh sau khi giảm một lượng cân đáng kể."

  • "The doctor is investigating the cause of her amenorrhea."

    "Bác sĩ đang điều tra nguyên nhân gây ra tình trạng vô kinh của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Amenorrhea'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: amenorrhea
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

menstruation(kinh nguyệt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Amenorrhea'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Amenorrhea có thể là nguyên phát (khi kinh nguyệt chưa bao giờ bắt đầu) hoặc thứ phát (khi kinh nguyệt đã bắt đầu nhưng sau đó dừng lại). Nguyên nhân có thể bao gồm thai nghén, cho con bú, mãn kinh, các vấn đề về nội tiết tố, căng thẳng, giảm cân quá mức, tập thể dục quá sức hoặc các bệnh lý tiềm ẩn. Cần phân biệt với các tình trạng sinh lý bình thường như trước tuổi dậy thì, sau mãn kinh và trong thai kỳ. Vô kinh nên được đánh giá bởi bác sĩ để xác định nguyên nhân và điều trị thích hợp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Ví dụ: 'Amenorrhea in athletes' (Vô kinh ở vận động viên); 'Amenorrhea associated with stress' (Vô kinh liên quan đến căng thẳng). 'With' có thể dùng để chỉ mối liên hệ hoặc đi kèm với một yếu tố nào đó. 'In' dùng để chỉ nhóm đối tượng, bối cảnh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Amenorrhea'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)