(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ merchandise
B2

merchandise

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hàng hóa sản phẩm quảng bá hàng hóa tiếp thị sản phẩm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Merchandise'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hàng hóa được mua bán.

Definition (English Meaning)

Goods that are bought and sold.

Ví dụ Thực tế với 'Merchandise'

  • "The store sells a wide variety of merchandise."

    "Cửa hàng bán rất nhiều loại hàng hóa."

  • "The company is launching a new line of merchandise."

    "Công ty đang ra mắt một dòng hàng hóa mới."

  • "Effective merchandising can increase sales significantly."

    "Việc quảng bá hàng hóa hiệu quả có thể làm tăng doanh số đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Merchandise'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

goods(hàng hóa)
wares(đồ dùng, sản phẩm)
products(sản phẩm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Merchandise'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ hàng hóa nói chung, đặc biệt là những hàng hóa được bày bán trong cửa hàng. Khác với 'goods' là một từ chung chung hơn, 'merchandise' thường ngụ ý mục đích thương mại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: 'merchandise in the store' - hàng hóa trong cửa hàng; of: 'a range of merchandise' - một loạt hàng hóa

Ngữ pháp ứng dụng với 'Merchandise'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)