merchandise
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Merchandise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hàng hóa được mua bán.
Definition (English Meaning)
Goods that are bought and sold.
Ví dụ Thực tế với 'Merchandise'
-
"The store sells a wide variety of merchandise."
"Cửa hàng bán rất nhiều loại hàng hóa."
-
"The company is launching a new line of merchandise."
"Công ty đang ra mắt một dòng hàng hóa mới."
-
"Effective merchandising can increase sales significantly."
"Việc quảng bá hàng hóa hiệu quả có thể làm tăng doanh số đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Merchandise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Merchandise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ hàng hóa nói chung, đặc biệt là những hàng hóa được bày bán trong cửa hàng. Khác với 'goods' là một từ chung chung hơn, 'merchandise' thường ngụ ý mục đích thương mại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: 'merchandise in the store' - hàng hóa trong cửa hàng; of: 'a range of merchandise' - một loạt hàng hóa
Ngữ pháp ứng dụng với 'Merchandise'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.