inventory
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inventory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một danh sách đầy đủ các mặt hàng như tài sản, hàng tồn kho hoặc nội dung của một tòa nhà.
Definition (English Meaning)
A complete list of items such as property, goods in stock, or the contents of a building.
Ví dụ Thực tế với 'Inventory'
-
"The company conducts a physical inventory at the end of each quarter."
"Công ty tiến hành kiểm kê thực tế vào cuối mỗi quý."
-
"The store is having an inventory sale to clear out old merchandise."
"Cửa hàng đang tổ chức đợt giảm giá hàng tồn kho để thanh lý hàng hóa cũ."
-
"The company uses a sophisticated inventory management system."
"Công ty sử dụng một hệ thống quản lý hàng tồn kho tinh vi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inventory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inventory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong kinh doanh và kế toán để chỉ số lượng hàng hóa sẵn có để bán hoặc sử dụng trong sản xuất. Nó bao gồm cả nguyên vật liệu, bán thành phẩm và thành phẩm. Trong quản lý, 'inventory' có thể ám chỉ việc kiểm kê các nguồn lực khác, chẳng hạn như kỹ năng của nhân viên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'inventory of' để chỉ danh sách các mục, ví dụ: 'an inventory of spare parts'. Sử dụng 'inventory in' để chỉ vị trí hoặc trạng thái của hàng tồn kho, ví dụ: 'the inventory in the warehouse'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inventory'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.