(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inventory
B2

inventory

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hàng tồn kho kiểm kê danh mục hàng hóa lập danh sách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inventory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một danh sách đầy đủ các mặt hàng như tài sản, hàng tồn kho hoặc nội dung của một tòa nhà.

Definition (English Meaning)

A complete list of items such as property, goods in stock, or the contents of a building.

Ví dụ Thực tế với 'Inventory'

  • "The company conducts a physical inventory at the end of each quarter."

    "Công ty tiến hành kiểm kê thực tế vào cuối mỗi quý."

  • "The store is having an inventory sale to clear out old merchandise."

    "Cửa hàng đang tổ chức đợt giảm giá hàng tồn kho để thanh lý hàng hóa cũ."

  • "The company uses a sophisticated inventory management system."

    "Công ty sử dụng một hệ thống quản lý hàng tồn kho tinh vi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inventory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stock(hàng tồn kho)
catalog(danh mục)
list(danh sách)

Trái nghĩa (Antonyms)

lack(sự thiếu hụt)
shortage(sự khan hiếm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản lý Bán lẻ

Ghi chú Cách dùng 'Inventory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong kinh doanh và kế toán để chỉ số lượng hàng hóa sẵn có để bán hoặc sử dụng trong sản xuất. Nó bao gồm cả nguyên vật liệu, bán thành phẩm và thành phẩm. Trong quản lý, 'inventory' có thể ám chỉ việc kiểm kê các nguồn lực khác, chẳng hạn như kỹ năng của nhân viên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Sử dụng 'inventory of' để chỉ danh sách các mục, ví dụ: 'an inventory of spare parts'. Sử dụng 'inventory in' để chỉ vị trí hoặc trạng thái của hàng tồn kho, ví dụ: 'the inventory in the warehouse'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inventory'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)