(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mesothelioma
C1

mesothelioma

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ung thư trung biểu mô
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mesothelioma'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại ung thư phát triển từ lớp lót của phổi, bụng hoặc tim.

Definition (English Meaning)

A type of cancer that develops from the lining of the lungs, abdomen, or heart.

Ví dụ Thực tế với 'Mesothelioma'

  • "Exposure to asbestos is a major risk factor for mesothelioma."

    "Tiếp xúc với amiăng là một yếu tố nguy cơ chính gây ra ung thư trung biểu mô."

  • "He was diagnosed with mesothelioma after working in a shipyard for many years."

    "Ông ấy được chẩn đoán mắc ung thư trung biểu mô sau nhiều năm làm việc trong một xưởng đóng tàu."

  • "Mesothelioma is often a late-stage diagnosis."

    "Ung thư trung biểu mô thường được chẩn đoán ở giai đoạn muộn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mesothelioma'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mesothelioma
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Mesothelioma'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mesothelioma là một loại ung thư hiếm gặp và nguy hiểm, thường liên quan đến việc tiếp xúc với amiăng. Nó ảnh hưởng đến màng trung biểu mô (mesothelium), một lớp mô bảo vệ bao phủ hầu hết các cơ quan nội tạng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from of with

'From' được dùng để chỉ nguồn gốc của ung thư (ví dụ: phát triển từ lớp lót của...). 'Of' được dùng để chỉ cấu trúc mà ung thư ảnh hưởng (ví dụ: ung thư của phổi). 'With' được dùng để chỉ sự liên quan hoặc kết nối với một yếu tố nào đó (ví dụ: liên quan với việc tiếp xúc với amiăng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mesothelioma'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)