(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ asbestos
C1

asbestos

noun

Nghĩa tiếng Việt

amiăng a-mi-ăng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asbestos'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoáng chất silicat dạng sợi chịu nhiệt, có thể dệt thành vải và được sử dụng trong các vật liệu chống cháy và cách nhiệt như lớp lót phanh. Hít phải sợi amiăng có thể gây ra các bệnh nghiêm trọng về phổi.

Definition (English Meaning)

A heat-resistant fibrous silicate mineral that can be woven into fabrics, and is used in fire-resistant and insulating materials such as brake linings. Inhalation of asbestos fibers can cause serious illnesses of the lungs.

Ví dụ Thực tế với 'Asbestos'

  • "The old building contained asbestos in its insulation."

    "Tòa nhà cũ có chứa amiăng trong lớp cách nhiệt."

  • "Many older homes still contain asbestos."

    "Nhiều ngôi nhà cũ vẫn còn chứa amiăng."

  • "Asbestos removal is a dangerous job."

    "Việc loại bỏ amiăng là một công việc nguy hiểm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Asbestos'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: asbestos
  • Adjective: asbestous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học vật liệu Y học (sức khỏe nghề nghiệp)

Ghi chú Cách dùng 'Asbestos'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Amiăng từng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và sản xuất do khả năng chịu nhiệt và độ bền cao. Tuy nhiên, sau này người ta phát hiện ra rằng việc hít phải sợi amiăng có thể gây ra các bệnh như ung thư phổi, u trung biểu mô (mesothelioma) và bệnh bụi phổi amiăng (asbestosis). Do đó, việc sử dụng amiăng đã bị cấm hoặc hạn chế ở nhiều quốc gia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

in (trong): Chỉ sự hiện diện của amiăng trong vật liệu hoặc môi trường (e.g., asbestos in building materials). with (với): Chỉ việc làm việc hoặc tiếp xúc với amiăng (e.g., working with asbestos).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Asbestos'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)