asbestos
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asbestos'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoáng chất silicat dạng sợi chịu nhiệt, có thể dệt thành vải và được sử dụng trong các vật liệu chống cháy và cách nhiệt như lớp lót phanh. Hít phải sợi amiăng có thể gây ra các bệnh nghiêm trọng về phổi.
Definition (English Meaning)
A heat-resistant fibrous silicate mineral that can be woven into fabrics, and is used in fire-resistant and insulating materials such as brake linings. Inhalation of asbestos fibers can cause serious illnesses of the lungs.
Ví dụ Thực tế với 'Asbestos'
-
"The old building contained asbestos in its insulation."
"Tòa nhà cũ có chứa amiăng trong lớp cách nhiệt."
-
"Many older homes still contain asbestos."
"Nhiều ngôi nhà cũ vẫn còn chứa amiăng."
-
"Asbestos removal is a dangerous job."
"Việc loại bỏ amiăng là một công việc nguy hiểm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Asbestos'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: asbestos
- Adjective: asbestous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Asbestos'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Amiăng từng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và sản xuất do khả năng chịu nhiệt và độ bền cao. Tuy nhiên, sau này người ta phát hiện ra rằng việc hít phải sợi amiăng có thể gây ra các bệnh như ung thư phổi, u trung biểu mô (mesothelioma) và bệnh bụi phổi amiăng (asbestosis). Do đó, việc sử dụng amiăng đã bị cấm hoặc hạn chế ở nhiều quốc gia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (trong): Chỉ sự hiện diện của amiăng trong vật liệu hoặc môi trường (e.g., asbestos in building materials). with (với): Chỉ việc làm việc hoặc tiếp xúc với amiăng (e.g., working with asbestos).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Asbestos'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.