malignant
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Malignant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
(về bệnh tật) rất độc hại hoặc dễ lây nhiễm; (về khối u) có xu hướng xâm lấn các mô bình thường hoặc tái phát sau khi loại bỏ; ung thư.
Definition (English Meaning)
(of a disease) very virulent or infectious; (of a tumour) tending to invade normal tissue or recur after removal; cancerous.
Ví dụ Thực tế với 'Malignant'
-
"The biopsy revealed a malignant tumor."
"Sinh thiết cho thấy một khối u ác tính."
-
"The doctor suspected a malignant growth."
"Bác sĩ nghi ngờ một sự phát triển ác tính."
-
"The malignant gossip destroyed her reputation."
"Lời đồn ác ý đã hủy hoại danh tiếng của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Malignant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: malignant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Malignant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'malignant' thường được dùng trong bối cảnh y học để mô tả các bệnh ung thư hoặc các tình trạng bệnh lý nghiêm trọng khác. Nó nhấn mạnh tính chất xâm lấn và gây hại của bệnh. Khác với 'benign' (lành tính), 'malignant' chỉ những gì có khả năng gây chết người hoặc gây suy giảm sức khỏe nghiêm trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Malignant in appearance' (có vẻ ác tính), 'malignant of type X' (ác tính thuộc loại X). Giới từ 'of' thường được dùng để chỉ loại hoặc bản chất của tính ác tính.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Malignant'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctors were concerned because the tumor appeared malignant after they examined the biopsy.
|
Các bác sĩ lo lắng vì khối u có vẻ ác tính sau khi họ kiểm tra sinh thiết. |
| Phủ định |
Even though the tests were inconclusive, the doctor didn't rule out the possibility that the growth was malignant.
|
Mặc dù các xét nghiệm không có kết luận, bác sĩ không loại trừ khả năng khối u là ác tính. |
| Nghi vấn |
If the lab confirms it is malignant, what treatment options will be available?
|
Nếu phòng thí nghiệm xác nhận nó là ác tính, những lựa chọn điều trị nào sẽ có sẵn? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tumor, which was initially small, turned out to be malignant.
|
Khối u, ban đầu nhỏ, hóa ra lại là ác tính. |
| Phủ định |
The cells, which appeared normal under the microscope, were not malignant.
|
Các tế bào, trông có vẻ bình thường dưới kính hiển vi, không phải là ác tính. |
| Nghi vấn |
Is the growth, which the doctors are concerned about, malignant?
|
Liệu sự phát triển, điều mà các bác sĩ lo ngại, có phải là ác tính không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That tumor is malignant, according to the doctor.
|
Theo bác sĩ, khối u đó là ác tính. |
| Phủ định |
None of the cells were found to be malignant after the biopsy.
|
Không có tế bào nào được phát hiện là ác tính sau khi sinh thiết. |
| Nghi vấn |
Is this growth malignant, or is it benign?
|
Sự phát triển này là ác tính hay lành tính? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tumor is malignant.
|
Khối u này ác tính. |
| Phủ định |
The doctor does not think the growth is malignant.
|
Bác sĩ không nghĩ rằng sự phát triển đó là ác tính. |
| Nghi vấn |
Is the cancer malignant?
|
Ung thư có ác tính không? |