(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ message-driven
C1

message-driven

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hướng thông điệp điều khiển bằng thông điệp dựa trên thông điệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Message-driven'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến một hệ thống hoặc quy trình mà chủ yếu được điều khiển hoặc chịu ảnh hưởng bởi các thông điệp đến.

Definition (English Meaning)

Relating to a system or process that is primarily controlled or influenced by incoming messages.

Ví dụ Thực tế với 'Message-driven'

  • "The application architecture is message-driven, allowing for greater scalability and flexibility."

    "Kiến trúc ứng dụng được điều khiển bằng thông điệp, cho phép khả năng mở rộng và linh hoạt cao hơn."

  • "Message-driven architectures are often used in microservices."

    "Kiến trúc hướng thông điệp thường được sử dụng trong các dịch vụ vi mô."

  • "The message-driven approach ensures loose coupling between components."

    "Cách tiếp cận hướng thông điệp đảm bảo sự liên kết lỏng lẻo giữa các thành phần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Message-driven'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: message-driven
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

procedure-driven(hướng thủ tục)
data-driven(hướng dữ liệu)

Từ liên quan (Related Words)

asynchronous(bất đồng bộ)
queue(hàng đợi)
middleware(phần mềm trung gian)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Message-driven'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt là trong kiến trúc phần mềm và các hệ thống phân tán. Nó mô tả một cách tiếp cận thiết kế nơi các thành phần của hệ thống giao tiếp và phối hợp với nhau thông qua việc trao đổi thông điệp. 'Message-driven' nhấn mạnh rằng luồng thực thi và hành vi của hệ thống được xác định bởi nội dung và sự hiện diện của các thông điệp, thay vì một luồng điều khiển trung tâm duy nhất. Khác với 'event-driven' (hướng sự kiện), 'message-driven' thường ám chỉ việc các thông điệp chứa dữ liệu cụ thể và mục tiêu rõ ràng, trong khi 'event-driven' có thể chỉ đơn giản là một tín hiệu cho biết một sự kiện nào đó đã xảy ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by in

'by' được dùng để chỉ tác nhân gây ra sự điều khiển hoặc ảnh hưởng. Ví dụ: 'The system is message-driven by incoming requests.' ('in' thường được dùng để mô tả ngữ cảnh. Ví dụ: 'message-driven in design').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Message-driven'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)