(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ metalware
B2

metalware

noun

Nghĩa tiếng Việt

đồ kim loại đồ dùng bằng kim loại kim khí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Metalware'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các vật dụng làm bằng kim loại, đặc biệt dùng trong gia đình.

Definition (English Meaning)

Articles made of metal, especially for household use.

Ví dụ Thực tế với 'Metalware'

  • "The shop sells a wide range of metalware."

    "Cửa hàng bán rất nhiều loại đồ dùng bằng kim loại."

  • "The exhibition featured antique metalware."

    "Triển lãm trưng bày các đồ kim loại cổ."

  • "She collected metalware from different countries."

    "Cô ấy sưu tầm đồ kim loại từ nhiều quốc gia khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Metalware'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: metalware
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hardware(đồ kim khí)
metalwork(đồ kim loại)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

silverware(đồ dùng bằng bạc)
cookware(đồ nấu bếp)
cutlery(bộ dao dĩa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ gia dụng Thương mại

Ghi chú Cách dùng 'Metalware'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'metalware' thường chỉ chung các đồ vật như dao, dĩa, nồi, chảo, khay, âu làm bằng kim loại. Nó có thể bao gồm cả đồ bằng thép không gỉ (stainless steel), bạc (silverware) hoặc các kim loại khác. Tuy nhiên, nó không bao gồm các cấu trúc lớn bằng kim loại (như cầu, nhà cửa) hoặc các bộ phận máy móc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Metalware'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the antique shop specialized in metalware was surprising.
Việc cửa hàng đồ cổ chuyên về đồ kim loại là một điều đáng ngạc nhiên.
Phủ định
Whether the museum displays all of its metalware is not known.
Việc bảo tàng trưng bày tất cả đồ kim loại của nó hay không thì không được biết.
Nghi vấn
Whether they are using stainless steel for the metalware is important.
Việc họ có đang sử dụng thép không gỉ cho đồ kim loại hay không là rất quan trọng.

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The store specializes in metalware: pots, pans, and silverware.
Cửa hàng chuyên về đồ kim loại: nồi, chảo và dao kéo.
Phủ định
This restaurant doesn't use plasticware: only high-quality metalware is acceptable.
Nhà hàng này không sử dụng đồ nhựa: chỉ có đồ kim loại chất lượng cao mới được chấp nhận.
Nghi vấn
Does the museum exhibit antique metalware: specifically, pieces from the Victorian era?
Bảo tàng có trưng bày đồ kim loại cổ không: đặc biệt là các tác phẩm từ thời Victoria?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had invested in durable metalware, their kitchen would have looked more elegant for longer.
Nếu họ đã đầu tư vào bộ đồ kim loại bền, nhà bếp của họ đã trông sang trọng hơn trong thời gian dài hơn.
Phủ định
If the restaurant had not chosen cheap metalware, they would not have had to replace it so frequently.
Nếu nhà hàng không chọn bộ đồ kim loại rẻ tiền, họ đã không phải thay thế nó thường xuyên như vậy.
Nghi vấn
Would the museum have displayed the ancient metalware if it had been damaged?
Bảo tàng có trưng bày bộ đồ kim loại cổ nếu nó bị hư hại không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My grandmother used to polish her metalware collection every Sunday.
Bà tôi từng đánh bóng bộ sưu tập đồ kim loại của bà mỗi Chủ nhật.
Phủ định
They didn't use to sell such elaborate metalware designs in this store.
Họ đã không từng bán những thiết kế đồ kim loại công phu như vậy trong cửa hàng này.
Nghi vấn
Did people use to value handcrafted metalware more than mass-produced items?
Có phải mọi người từng đánh giá cao đồ kim loại thủ công hơn các mặt hàng sản xuất hàng loạt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)