metalwork
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Metalwork'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghệ thuật hoặc quá trình gia công kim loại để tạo ra các đồ vật.
Definition (English Meaning)
The art or process of working with metal to create objects.
Ví dụ Thực tế với 'Metalwork'
-
"The museum has a beautiful collection of antique metalwork."
"Bảo tàng có một bộ sưu tập tuyệt đẹp các tác phẩm kim hoàn cổ."
-
"The student is learning the basics of metalwork in his shop class."
"Học sinh đang học những điều cơ bản về gia công kim loại trong lớp học xưởng của mình."
-
"Intricate metalwork adorns the gates of the palace."
"Các tác phẩm kim hoàn phức tạp tô điểm cho cổng của cung điện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Metalwork'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: metalwork
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Metalwork'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'metalwork' thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm hoặc quy trình liên quan đến việc tạo ra các đồ vật bằng kim loại, đặc biệt là các đồ vật có tính thẩm mỹ hoặc chức năng cụ thể. Nó bao gồm nhiều kỹ thuật khác nhau như rèn, đúc, hàn, chạm khắc, và mạ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường được sử dụng để chỉ một lĩnh vực, ví dụ: “He is skilled in metalwork”. 'On' có thể được sử dụng khi nói về một dự án hoặc một tác phẩm cụ thể, ví dụ: "The artist is working on a new piece of metalwork".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Metalwork'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artisan creates beautiful metalwork.
|
Người thợ thủ công tạo ra những tác phẩm kim hoàn tuyệt đẹp. |
| Phủ định |
She does not enjoy metalwork as a hobby.
|
Cô ấy không thích làm kim hoàn như một sở thích. |
| Nghi vấn |
Does he sell his metalwork at the local market?
|
Anh ấy có bán các tác phẩm kim hoàn của mình ở chợ địa phương không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he takes a metalwork class, he will create beautiful sculptures.
|
Nếu anh ấy tham gia lớp chế tác kim loại, anh ấy sẽ tạo ra những tác phẩm điêu khắc đẹp. |
| Phủ định |
If you don't practice metalwork regularly, you won't improve your skills.
|
Nếu bạn không luyện tập chế tác kim loại thường xuyên, bạn sẽ không cải thiện được kỹ năng của mình. |
| Nghi vấn |
Will she be able to sell her metalwork if she participates in the craft fair?
|
Liệu cô ấy có thể bán các sản phẩm chế tác kim loại của mình nếu cô ấy tham gia hội chợ thủ công không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the exhibition opens, the artisans will have completed all the metalwork.
|
Đến thời điểm triển lãm mở cửa, các nghệ nhân sẽ hoàn thành tất cả các tác phẩm kim hoàn. |
| Phủ định |
She won't have finished her metalwork project by the end of the week.
|
Cô ấy sẽ không hoàn thành dự án kim hoàn của mình vào cuối tuần. |
| Nghi vấn |
Will they have displayed the best metalwork before the ceremony begins?
|
Liệu họ có trưng bày những tác phẩm kim hoàn đẹp nhất trước khi buổi lễ bắt đầu không? |