(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ metamorph
C1

metamorph

verb

Nghĩa tiếng Việt

biến thái biến đổi hình dạng thay đổi hoàn toàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Metamorph'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Biến đổi hình dạng; trải qua quá trình biến thái.

Definition (English Meaning)

To undergo metamorphosis; to transform.

Ví dụ Thực tế với 'Metamorph'

  • "The caterpillar will soon metamorph into a butterfly."

    "Sâu bướm sẽ sớm biến thành bướm."

  • "The old city is gradually metamorphosing into a modern metropolis."

    "Thành phố cổ đang dần biến đổi thành một đô thị hiện đại."

  • "His character metamorphosed during the war."

    "Tính cách của anh ấy đã thay đổi hoàn toàn trong chiến tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Metamorph'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

transform(biến đổi)
transmute(biến chất)
change(thay đổi)

Trái nghĩa (Antonyms)

remain(giữ nguyên)
stay(ở lại)

Từ liên quan (Related Words)

chrysalis(nhộng)
larva(ấu trùng)
evolution(sự tiến hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Văn học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Metamorph'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi lớn về hình dạng hoặc bản chất. Khác với 'transform' ở chỗ 'metamorph' nhấn mạnh vào sự thay đổi hoàn toàn và sâu sắc, thường mang tính sinh học hoặc mang tính biểu tượng. 'Transform' có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into

'into' được sử dụng để chỉ sự biến đổi thành một hình dạng hoặc trạng thái mới. Ví dụ: The caterpillar metamorphosed into a butterfly.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Metamorph'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)