metamorph
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Metamorph'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Biến đổi hình dạng; trải qua quá trình biến thái.
Definition (English Meaning)
To undergo metamorphosis; to transform.
Ví dụ Thực tế với 'Metamorph'
-
"The caterpillar will soon metamorph into a butterfly."
"Sâu bướm sẽ sớm biến thành bướm."
-
"The old city is gradually metamorphosing into a modern metropolis."
"Thành phố cổ đang dần biến đổi thành một đô thị hiện đại."
-
"His character metamorphosed during the war."
"Tính cách của anh ấy đã thay đổi hoàn toàn trong chiến tranh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Metamorph'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Metamorph'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi lớn về hình dạng hoặc bản chất. Khác với 'transform' ở chỗ 'metamorph' nhấn mạnh vào sự thay đổi hoàn toàn và sâu sắc, thường mang tính sinh học hoặc mang tính biểu tượng. 'Transform' có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'into' được sử dụng để chỉ sự biến đổi thành một hình dạng hoặc trạng thái mới. Ví dụ: The caterpillar metamorphosed into a butterfly.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Metamorph'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.