(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ evolution
C1

evolution

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tiến hóa sự phát triển tiến trình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evolution'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phát triển dần dần của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

The gradual development of something.

Ví dụ Thực tế với 'Evolution'

  • "The evolution of technology has transformed our lives."

    "Sự phát triển của công nghệ đã thay đổi cuộc sống của chúng ta."

  • "Human evolution is a complex process."

    "Sự tiến hóa của loài người là một quá trình phức tạp."

  • "The company is undergoing rapid evolution."

    "Công ty đang trải qua sự phát triển nhanh chóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Evolution'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

development(sự phát triển)
progress(sự tiến bộ)
advancement(sự nâng cao)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Evolution'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'evolution' thường được sử dụng để mô tả sự phát triển theo thời gian, nhấn mạnh quá trình biến đổi chậm và liên tục. Trong lĩnh vực sinh học, nó đề cập đến sự thay đổi các đặc điểm di truyền của quần thể sinh vật qua nhiều thế hệ. Trong các lĩnh vực khác, nó có thể chỉ sự phát triển của ý tưởng, công nghệ, hoặc xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in towards

'Evolution of': đề cập đến sự phát triển của cái gì đó. Ví dụ: 'the evolution of the universe'. 'Evolution in': đề cập đến sự phát triển trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'evolution in technology'. 'Evolution towards': đề cập đến sự phát triển hướng tới một mục tiêu hoặc trạng thái cụ thể. Ví dụ: 'evolution towards a more sustainable society'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Evolution'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The theory of evolution, which Darwin proposed, revolutionized our understanding of biology.
Thuyết tiến hóa, được đề xuất bởi Darwin, đã cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về sinh học.
Phủ định
The idea of intelligent design, which rejects evolutionary principles, is not widely accepted by the scientific community.
Ý tưởng về thiết kế thông minh, bác bỏ các nguyên tắc tiến hóa, không được cộng đồng khoa học chấp nhận rộng rãi.
Nghi vấn
Is evolution, which is a gradual process, always beneficial to a species?
Liệu sự tiến hóa, một quá trình dần dần, luôn có lợi cho một loài?

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Species evolutionarily adapt to their environments over long periods.
Các loài tiến hóa thích nghi với môi trường của chúng một cách tiến hóa trong thời gian dài.
Phủ định
The theory of evolution does not always obviously explain every biological phenomenon.
Lý thuyết tiến hóa không phải lúc nào cũng giải thích một cách rõ ràng mọi hiện tượng sinh học.
Nghi vấn
Do organisms frequently undergo evolutionary changes in response to environmental pressures?
Có phải các sinh vật thường xuyên trải qua những thay đổi tiến hóa để đáp ứng với áp lực môi trường không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Evolve your understanding of history by reading extensively!
Hãy phát triển sự hiểu biết của bạn về lịch sử bằng cách đọc thật nhiều!
Phủ định
Don't underestimate the power of evolutionary changes in technology!
Đừng đánh giá thấp sức mạnh của những thay đổi mang tính cách mạng trong công nghệ!
Nghi vấn
Do consider the evolutionary implications of this policy carefully!
Hãy xem xét cẩn thận những tác động tiến hóa của chính sách này!

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists had been studying the evolutionary patterns of the species for decades before they made their groundbreaking discovery.
Các nhà khoa học đã nghiên cứu các mô hình tiến hóa của loài này trong nhiều thập kỷ trước khi họ đưa ra khám phá đột phá của mình.
Phủ định
The company hadn't been evolving its marketing strategy effectively enough to keep up with the rapidly changing market.
Công ty đã không phát triển chiến lược tiếp thị của mình đủ hiệu quả để theo kịp thị trường thay đổi nhanh chóng.
Nghi vấn
Had the software been evolutionarily improving its user interface before the latest update?
Phần mềm đã cải thiện giao diện người dùng theo hướng tiến hóa trước bản cập nhật mới nhất chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)