metamorphosis
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Metamorphosis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự biến đổi hoàn toàn về tính cách, diện mạo, điều kiện, v.v.
Definition (English Meaning)
A complete change of character, appearance, condition, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Metamorphosis'
-
"The city has undergone a dramatic metamorphosis in recent years."
"Thành phố đã trải qua một sự biến đổi đáng kể trong những năm gần đây."
-
"Kafka's 'The Metamorphosis' tells the story of a man who wakes up as an insect."
"Cuốn 'Hóa thân' của Kafka kể về câu chuyện một người đàn ông thức dậy và biến thành một con côn trùng."
-
"The internet has brought about a complete metamorphosis in the way we communicate."
"Internet đã mang đến một sự biến đổi hoàn toàn trong cách chúng ta giao tiếp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Metamorphosis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: metamorphosis
- Adjective: metamorphic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Metamorphosis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để chỉ những sự thay đổi lớn, mang tính bước ngoặt. Trong sinh học, nó chỉ sự biến thái của động vật. Trong văn học và các ngữ cảnh trừu tượng, nó chỉ sự thay đổi sâu sắc về bản chất hoặc hình thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* into: chỉ sự biến đổi thành một hình thái mới (e.g., The caterpillar underwent a metamorphosis into a butterfly.)
* from: chỉ sự biến đổi từ một hình thái ban đầu (e.g., The novel explores the metamorphosis from child to adult).
* of: thường đi kèm với bản chất, tính cách bị biến đổi (e.g., the metamorphosis of his personality).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Metamorphosis'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The butterfly, which undergoes a complete metamorphosis, is a symbol of transformation.
|
Con bướm, trải qua một sự biến đổi hoàn toàn, là một biểu tượng của sự thay đổi. |
| Phủ định |
The caterpillar, whose transformation is still incomplete, hasn't achieved its final form.
|
Con sâu bướm, sự biến đổi của nó vẫn chưa hoàn thành, vẫn chưa đạt được hình dạng cuối cùng. |
| Nghi vấn |
Is the metamorphic rock, which scientists study, formed under extreme pressure and temperature?
|
Liệu đá biến chất, mà các nhà khoa học nghiên cứu, có được hình thành dưới áp suất và nhiệt độ khắc nghiệt? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The caterpillar underwent a complete metamorphosis into a butterfly.
|
Con sâu bướm đã trải qua một sự biến đổi hoàn toàn thành một con bướm. |
| Phủ định |
The artist did not intend a literal metamorphosis of the subject in his painting.
|
Người nghệ sĩ không có ý định biến đổi chủ thể một cách nguyên nghĩa trong bức tranh của mình. |
| Nghi vấn |
Does the city's architecture reflect a metamorphic period of rapid growth?
|
Kiến trúc của thành phố có phản ánh một giai đoạn biến đổi của sự tăng trưởng nhanh chóng không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist will be exploring the metamorphic properties of clay in her new sculpture.
|
Nghệ sĩ sẽ khám phá các đặc tính biến đổi của đất sét trong tác phẩm điêu khắc mới của cô ấy. |
| Phủ định |
Scientists won't be observing the complete metamorphosis of the butterfly this week due to the cold weather.
|
Các nhà khoa học sẽ không quan sát sự biến thái hoàn toàn của bướm trong tuần này do thời tiết lạnh. |
| Nghi vấn |
Will the caterpillar be undergoing metamorphosis by the end of the month?
|
Liệu con sâu bướm có trải qua quá trình biến thái vào cuối tháng không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The caterpillar's metamorphosis is more dramatic than that of the butterfly.
|
Sự biến đổi của sâu bướm kịch tính hơn so với của bướm. |
| Phủ định |
This building's transformation isn't as metamorphic as the architect had hoped.
|
Sự chuyển đổi của tòa nhà này không biến đổi như kiến trúc sư đã hy vọng. |
| Nghi vấn |
Is the city's metamorphosis the most radical change the region has ever seen?
|
Sự biến đổi của thành phố có phải là sự thay đổi triệt để nhất mà khu vực từng chứng kiến không? |