(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ metamorphism
C1

metamorphism

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự biến chất quá trình biến chất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Metamorphism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình biến đổi đá do nhiệt, áp suất hoặc các tác nhân tự nhiên khác.

Definition (English Meaning)

The process by which rocks are changed by heat, pressure, or other natural agencies.

Ví dụ Thực tế với 'Metamorphism'

  • "The metamorphism of limestone produces marble."

    "Sự biến chất của đá vôi tạo ra đá cẩm thạch."

  • "Regional metamorphism is associated with large-scale mountain building."

    "Biến chất khu vực liên quan đến sự hình thành núi quy mô lớn."

  • "Contact metamorphism occurs when magma intrudes into existing rock."

    "Biến chất tiếp xúc xảy ra khi magma xâm nhập vào đá hiện có."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Metamorphism'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

transformation(sự biến đổi)
alteration(sự thay đổi)

Trái nghĩa (Antonyms)

formation(sự hình thành)
original state(trạng thái ban đầu)

Từ liên quan (Related Words)

igneous rock(đá macma)
sedimentary rock(đá trầm tích)
tectonic plates(mảng kiến tạo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Metamorphism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Metamorphism chỉ sự biến đổi về cấu trúc, khoáng vật, hoặc thành phần hóa học của đá. Nó khác với sự tan chảy (melting) hoặc phong hóa (weathering). Quá trình này xảy ra sâu bên trong lớp vỏ Trái Đất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Metamorphism of’ dùng để chỉ sự biến đổi của một loại đá cụ thể. ‘Metamorphism in’ thường được sử dụng để chỉ môi trường hoặc điều kiện mà sự biến đổi xảy ra.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Metamorphism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)