metamorphose
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Metamorphose'
Giải nghĩa Tiếng Việt
biến đổi, thay đổi hoàn toàn thành một hình thái khác
Definition (English Meaning)
to change or develop into something completely different
Ví dụ Thực tế với 'Metamorphose'
-
"The city is gradually metamorphosing into a major cultural center."
"Thành phố đang dần biến đổi thành một trung tâm văn hóa lớn."
-
"Over time, the quiet village metamorphosed into a bustling tourist destination."
"Theo thời gian, ngôi làng yên tĩnh đã biến đổi thành một điểm đến du lịch nhộn nhịp."
-
"The internet has metamorphosed the way we communicate."
"Internet đã biến đổi cách chúng ta giao tiếp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Metamorphose'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: metamorphose
- Adjective: metamorphic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Metamorphose'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ này thường được dùng để mô tả sự biến đổi sâu sắc về hình dạng, cấu trúc hoặc bản chất. Nó thường mang ý nghĩa về một sự thay đổi lớn lao và hoàn toàn. So với 'transform', 'metamorphose' thường mang tính chất sinh học hoặc văn học hơn, gợi ý về một sự biến đổi tự nhiên hoặc huyền bí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Metamorphose into' dùng để chỉ sự biến đổi thành một thứ gì đó cụ thể. Ví dụ: 'The caterpillar metamorphosed into a butterfly.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Metamorphose'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The caterpillar will metamorphose into a butterfly.
|
Sâu bướm sẽ biến đổi thành bướm. |
| Phủ định |
Did the old house metamorphose into a modern building?
|
Ngôi nhà cũ đã không biến đổi thành một tòa nhà hiện đại phải không? |
| Nghi vấn |
Can a frog metamorphose into a prince in real life?
|
Ếch có thể biến thành hoàng tử trong đời thực không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the scientists arrived, the caterpillar had already metamorphosed into a butterfly.
|
Vào thời điểm các nhà khoa học đến, con sâu bướm đã biến thành bướm. |
| Phủ định |
The artist had not metamorphosed his initial vision into a tangible sculpture by the time the exhibition opened.
|
Người nghệ sĩ đã không biến tầm nhìn ban đầu của mình thành một tác phẩm điêu khắc hữu hình vào thời điểm triển lãm khai mạc. |
| Nghi vấn |
Had the city metamorphosed so drastically that I no longer recognized it?
|
Thành phố đã biến đổi quá mạnh mẽ đến mức tôi không còn nhận ra nó nữa sao? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The caterpillar has metamorphosed into a butterfly.
|
Con sâu bướm đã biến hình thành một con bướm. |
| Phủ định |
The old building hasn't metamorphosed significantly over the past few years.
|
Tòa nhà cũ đã không biến đổi đáng kể trong vài năm qua. |
| Nghi vấn |
Has the political climate metamorphosed since the new leader took office?
|
Liệu tình hình chính trị đã biến đổi kể từ khi nhà lãnh đạo mới nhậm chức? |