physical reality
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Physical reality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thế giới hoặc vũ trụ khách quan tồn tại độc lập với nhận thức hoặc tư duy của con người.
Definition (English Meaning)
The objective world or universe that exists independently of human perception or thought.
Ví dụ Thực tế với 'Physical reality'
-
"Scientists strive to understand the fundamental laws governing physical reality."
"Các nhà khoa học nỗ lực tìm hiểu các quy luật cơ bản chi phối thực tại vật chất."
-
"The philosophical debate centers on the nature of physical reality and its relationship to consciousness."
"Cuộc tranh luận triết học tập trung vào bản chất của thực tại vật chất và mối quan hệ của nó với ý thức."
-
"Advances in technology allow us to probe deeper into the mysteries of physical reality."
"Những tiến bộ trong công nghệ cho phép chúng ta khám phá sâu hơn vào những bí ẩn của thực tại vật chất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Physical reality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: physical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Physical reality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong triết học, vật lý học và khoa học để phân biệt giữa thế giới vật chất (có thể đo lường, quan sát) và thế giới tinh thần, ý thức. Nó nhấn mạnh tính khách quan và độc lập của thế giới bên ngoài so với chủ quan cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"In physical reality" thường dùng để chỉ sự tồn tại hoặc hoạt động trong thế giới vật chất. Ví dụ: 'The laws of physics govern events in physical reality.' "Of physical reality" thường dùng để chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm của thế giới vật chất. Ví dụ: 'Our understanding of physical reality is constantly evolving.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Physical reality'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To understand physical reality, one must study physics.
|
Để hiểu thực tại vật lý, người ta phải học vật lý. |
| Phủ định |
It is important not to confuse virtual reality with physical reality.
|
Điều quan trọng là không nhầm lẫn giữa thực tế ảo và thực tại vật lý. |
| Nghi vấn |
Do you believe we can ever fully comprehend physical reality?
|
Bạn có tin rằng chúng ta có thể hiểu đầy đủ thực tại vật lý không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The concept of physical reality is widely accepted, isn't it?
|
Khái niệm về thực tại vật lý được chấp nhận rộng rãi, phải không? |
| Phủ định |
Our understanding of physical reality isn't complete yet, is it?
|
Sự hiểu biết của chúng ta về thực tại vật lý vẫn chưa hoàn thiện, phải không? |
| Nghi vấn |
Physical reality is what we perceive through our senses, isn't it?
|
Thực tại vật lý là những gì chúng ta cảm nhận thông qua các giác quan, phải không? |