metrology system
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Metrology system'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống đo lường và các ứng dụng của nó; một tập hợp các thành phần liên kết hoặc tương tác được tổ chức để đạt được một mục tiêu chung liên quan đến đo lường.
Definition (English Meaning)
A system of measurement and its application; a set of interconnected or interacting components organized to achieve a common goal related to measurement.
Ví dụ Thực tế với 'Metrology system'
-
"The company implemented a new metrology system to improve the accuracy of its manufacturing processes."
"Công ty đã triển khai một hệ thống đo lường mới để cải thiện độ chính xác của quy trình sản xuất."
-
"An effective metrology system is crucial for ensuring product quality and regulatory compliance."
"Một hệ thống đo lường hiệu quả là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm và tuân thủ quy định."
-
"The metrology system includes software, hardware, and documented procedures."
"Hệ thống đo lường bao gồm phần mềm, phần cứng và các quy trình được ghi chép lại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Metrology system'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: metrology, system
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Metrology system'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến toàn bộ cơ sở hạ tầng, quy trình và công cụ được sử dụng để đảm bảo tính chính xác, độ tin cậy và khả năng truy xuất nguồn gốc của các phép đo. Nó bao gồm các tiêu chuẩn đo lường, thiết bị đo, phương pháp hiệu chuẩn, quy trình kiểm soát chất lượng và nhân sự có trình độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Diễn tả thành phần của hệ thống, ví dụ: 'metrology system of a factory'. for: Diễn tả mục đích của hệ thống, ví dụ: 'metrology system for quality control'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Metrology system'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company invested heavily in its metrology system: ensuring accuracy and consistency in all measurements.
|
Công ty đã đầu tư mạnh vào hệ thống đo lường của mình: đảm bảo tính chính xác và nhất quán trong tất cả các phép đo. |
| Phủ định |
This project doesn't require a sophisticated system of metrology: simple tools will suffice.
|
Dự án này không yêu cầu một hệ thống đo lường phức tạp: các công cụ đơn giản là đủ. |
| Nghi vấn |
Does the new quality control process rely on an advanced metrology system: one that can detect even the smallest deviations?
|
Quy trình kiểm soát chất lượng mới có dựa vào một hệ thống đo lường tiên tiến không: một hệ thống có thể phát hiện ngay cả những sai lệch nhỏ nhất? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the new metrology system was essential for ensuring product quality.
|
Cô ấy nói rằng hệ thống đo lường mới rất cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm. |
| Phủ định |
He told me that they didn't implement the new metrology system last year.
|
Anh ấy nói với tôi rằng họ đã không triển khai hệ thống đo lường mới vào năm ngoái. |
| Nghi vấn |
The inspector asked if the company had used the metrology system to calibrate the instruments.
|
Thanh tra viên hỏi liệu công ty đã sử dụng hệ thống đo lường để hiệu chuẩn các dụng cụ hay chưa. |