traceability
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Traceability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng truy vết một thứ gì đó.
Definition (English Meaning)
The ability to trace something.
Ví dụ Thực tế với 'Traceability'
-
"Product traceability is essential for ensuring consumer safety."
"Khả năng truy vết sản phẩm là yếu tố thiết yếu để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng."
-
"The company implemented a traceability system to track all its products."
"Công ty đã triển khai một hệ thống truy vết để theo dõi tất cả các sản phẩm của mình."
-
"Traceability allows us to identify the source of the problem quickly."
"Khả năng truy vết cho phép chúng tôi xác định nguồn gốc của vấn đề một cách nhanh chóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Traceability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: traceability
- Adjective: traceable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Traceability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Traceability đề cập đến khả năng xác định và theo dõi lịch sử, vị trí hoặc ứng dụng của một mục bằng cách sử dụng các dấu hiệu được ghi lại. Nó quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp để đảm bảo chất lượng, an toàn và tuân thủ quy định. Khác với 'trackability' ở chỗ, 'trackability' tập trung nhiều hơn vào việc theo dõi vị trí hiện tại, còn 'traceability' nhấn mạnh việc tái tạo lại lịch sử và quá trình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Traceability of [something]’ chỉ khả năng truy vết của một đối tượng hoặc quá trình cụ thể. Ví dụ: 'the traceability of food products'. ‘Traceability to [something]’ chỉ khả năng truy vết ngược lại nguồn gốc hoặc thành phần của một đối tượng. Ví dụ: 'traceability to raw materials'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Traceability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.