(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mezzanine
B2

mezzanine

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tầng lửng tài chính mezzanine
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mezzanine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tầng lửng thấp nằm giữa hai tầng khác trong một tòa nhà, thường là giữa tầng trệt và tầng một.

Definition (English Meaning)

A low story between two others in a building, typically between the ground floor and the first floor.

Ví dụ Thực tế với 'Mezzanine'

  • "The conference room is located on the mezzanine level."

    "Phòng hội nghị nằm ở tầng lửng."

  • "Many bookstores have a mezzanine level where they keep their art books."

    "Nhiều hiệu sách có một tầng lửng nơi họ cất giữ sách nghệ thuật."

  • "The restaurant's mezzanine offered a more private dining experience."

    "Tầng lửng của nhà hàng mang đến trải nghiệm ăn uống riêng tư hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mezzanine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mezzanine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

balcony(ban công)
gallery(hành lang, phòng trưng bày)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc Bất động sản Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Mezzanine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tầng lửng thường không được tính là một trong các tầng chính của tòa nhà. Nó thường có diện tích nhỏ hơn các tầng khác và có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như văn phòng, không gian bán lẻ hoặc khu vực sinh hoạt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

Sử dụng 'on' để chỉ vị trí trên tầng lửng. Ví dụ: 'The office is on the mezzanine.' Sử dụng 'in' để chỉ vị trí bên trong tầng lửng. Ví dụ: 'There's a small café in the mezzanine.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mezzanine'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)