(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ protozoa
C1

protozoa

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

động vật nguyên sinh sinh vật đơn bào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Protozoa'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm các sinh vật nhân thực đơn bào, một số trong đó là ký sinh trùng.

Definition (English Meaning)

A group of single-celled eukaryotic organisms, some of which are parasitic.

Ví dụ Thực tế với 'Protozoa'

  • "Certain protozoa can cause diseases in humans."

    "Một số loại động vật nguyên sinh có thể gây ra bệnh ở người."

  • "The pond water was teeming with protozoa."

    "Nước ao chứa đầy động vật nguyên sinh."

  • "Scientists are studying the effects of pollution on protozoa populations."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu ảnh hưởng của ô nhiễm đối với quần thể động vật nguyên sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Protozoa'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: protozoan (số ít)
  • Adjective: protozoal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Protozoa'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Protozoa là một thuật ngữ tổng quát để chỉ các sinh vật đơn bào dị dưỡng (ăn các chất hữu cơ). Trước đây, chúng được phân loại trong giới Động vật (Animalia) nhưng hiện nay được phân loại trong các giới khác nhau thuộc giới Protista hoặc các nhóm khác do sự tiến bộ trong phân tích di truyền và hiểu biết về mối quan hệ tiến hóa. Cần phân biệt với bacteria (vi khuẩn), vốn là prokaryote (tế bào nhân sơ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

Protozoa thường được tìm thấy *in* water (trong nước) hoặc *within* a host organism (bên trong một sinh vật chủ). 'In' chỉ môi trường tồn tại, 'within' nhấn mạnh sự kí sinh hoặc mối quan hệ cộng sinh bên trong một vật chủ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Protozoa'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were a microbiologist, I would study protozoa under a powerful microscope.
Nếu tôi là một nhà vi sinh vật học, tôi sẽ nghiên cứu động vật nguyên sinh dưới kính hiển vi mạnh.
Phủ định
If the water wasn't contaminated with protozoa, we wouldn't need to boil it before drinking.
Nếu nước không bị nhiễm động vật nguyên sinh, chúng ta sẽ không cần đun sôi nó trước khi uống.
Nghi vấn
Would they develop a cure faster if they had more funding for protozoal research?
Liệu họ có phát triển thuốc chữa bệnh nhanh hơn nếu họ có nhiều kinh phí hơn cho nghiên cứu về động vật nguyên sinh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)