microscopic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Microscopic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá nhỏ đến mức chỉ có thể nhìn thấy bằng kính hiển vi.
Definition (English Meaning)
So small as to be visible only with a microscope.
Ví dụ Thực tế với 'Microscopic'
-
"The bacteria were microscopic and could only be seen with a powerful microscope."
"Vi khuẩn có kích thước hiển vi và chỉ có thể nhìn thấy bằng kính hiển vi mạnh."
-
"Microscopic organisms play a vital role in many ecosystems."
"Các sinh vật hiển vi đóng một vai trò quan trọng trong nhiều hệ sinh thái."
-
"The scientist studied the microscopic structure of the rock."
"Nhà khoa học đã nghiên cứu cấu trúc hiển vi của hòn đá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Microscopic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: microscopic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Microscopic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'microscopic' thường dùng để mô tả những vật thể, sinh vật hoặc chi tiết có kích thước cực kỳ nhỏ, không thể quan sát bằng mắt thường. Nó nhấn mạnh sự cần thiết của kính hiển vi để có thể nhìn thấy chúng. Sự khác biệt với 'tiny' hay 'small' là 'microscopic' ám chỉ kích thước nhỏ đến mức độ cần thiết của dụng cụ hỗ trợ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'under microscopic examination' (dưới sự kiểm tra bằng kính hiển vi), 'visible with a microscopic lens' (có thể nhìn thấy với một thấu kính hiển vi). Giới từ 'under' thường dùng khi đề cập đến quá trình quan sát hoặc kiểm tra. Giới từ 'with' thường dùng để chỉ dụng cụ sử dụng để quan sát.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Microscopic'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the bacteria were microscopic, we needed a powerful microscope to observe them.
|
Bởi vì vi khuẩn rất nhỏ bé, chúng ta cần một kính hiển vi mạnh mẽ để quan sát chúng. |
| Phủ định |
Although the scientist examined the sample carefully, she couldn't find any microscopic organisms because her microscope was not powerful enough.
|
Mặc dù nhà khoa học đã kiểm tra mẫu vật cẩn thận, cô ấy không thể tìm thấy bất kỳ sinh vật siêu nhỏ nào vì kính hiển vi của cô ấy không đủ mạnh. |
| Nghi vấn |
If the particles are microscopic, how can we filter them out of the water supply?
|
Nếu các hạt này có kích thước siêu nhỏ, làm thế nào chúng ta có thể lọc chúng ra khỏi nguồn cung cấp nước? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had a powerful microscope, I would study microscopic organisms in detail.
|
Nếu tôi có một kính hiển vi mạnh mẽ, tôi sẽ nghiên cứu chi tiết các sinh vật hiển vi. |
| Phủ định |
If the sample wasn't so contaminated, we wouldn't need a microscopic analysis to identify the pathogen.
|
Nếu mẫu không bị ô nhiễm quá nhiều, chúng ta sẽ không cần phân tích hiển vi để xác định mầm bệnh. |
| Nghi vấn |
Would you believe in extraterrestrial life if you saw microscopic evidence of it?
|
Bạn có tin vào sự sống ngoài trái đất nếu bạn thấy bằng chứng hiển vi về nó không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the scientist had told her the bacteria were microscopic.
|
Cô ấy nói rằng nhà khoa học đã nói với cô ấy rằng các vi khuẩn đó có kích thước hiển vi. |
| Phủ định |
He told me that he didn't realize the details were microscopic until he used a microscope.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không nhận ra các chi tiết đó có kích thước hiển vi cho đến khi anh ấy sử dụng kính hiển vi. |
| Nghi vấn |
The student asked if the organism they were observing was microscopic.
|
Học sinh hỏi liệu sinh vật họ đang quan sát có kích thước hiển vi không. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists are going to use powerful microscopes to study microscopic organisms.
|
Các nhà khoa học sẽ sử dụng kính hiển vi mạnh mẽ để nghiên cứu các sinh vật hiển vi. |
| Phủ định |
The doctor is not going to perform a microscopic examination of the sample until next week.
|
Bác sĩ sẽ không thực hiện kiểm tra hiển vi mẫu vật cho đến tuần tới. |
| Nghi vấn |
Are they going to find microscopic evidence at the crime scene?
|
Họ có tìm thấy bằng chứng hiển vi tại hiện trường vụ án không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bacteria under the microscope were microscopic in size, so we couldn't see them with the naked eye.
|
Vi khuẩn dưới kính hiển vi có kích thước hiển vi, vì vậy chúng ta không thể nhìn thấy chúng bằng mắt thường. |
| Phủ định |
The changes to the cell were not microscopic; they were easily visible.
|
Những thay đổi đối với tế bào không phải là hiển vi; chúng có thể nhìn thấy dễ dàng. |
| Nghi vấn |
Did the scientist say that the particles were microscopic?
|
Nhà khoa học có nói rằng các hạt đó có kích thước hiển vi không? |