microbiology
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Microbiology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành nghiên cứu về vi sinh vật.
Definition (English Meaning)
The study of microorganisms.
Ví dụ Thực tế với 'Microbiology'
-
"She is studying microbiology at university."
"Cô ấy đang học vi sinh vật học tại trường đại học."
-
"Microbiology plays a crucial role in medicine, agriculture, and environmental science."
"Vi sinh vật học đóng một vai trò quan trọng trong y học, nông nghiệp và khoa học môi trường."
-
"The microbiology lab is equipped with advanced technology for studying microorganisms."
"Phòng thí nghiệm vi sinh vật học được trang bị công nghệ tiên tiến để nghiên cứu vi sinh vật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Microbiology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: microbiology
- Adjective: microbiological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Microbiology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Microbiology tập trung vào các sinh vật rất nhỏ mà mắt thường không nhìn thấy được, bao gồm vi khuẩn, vi rút, nấm và động vật nguyên sinh. Nó bao gồm nghiên cứu về cấu trúc, chức năng, phân loại và hành vi của chúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in microbiology: Trong lĩnh vực vi sinh vật. of microbiology: Thuộc về vi sinh vật, liên quan đến vi sinh vật.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Microbiology'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you study microbiology, you understand how bacteria reproduce.
|
Nếu bạn học vi sinh vật học, bạn sẽ hiểu cách vi khuẩn sinh sản. |
| Phủ định |
If the lab isn't sterile, microbiological experiments don't give accurate results.
|
Nếu phòng thí nghiệm không vô trùng, các thí nghiệm vi sinh không cho kết quả chính xác. |
| Nghi vấn |
If a new disease emerges, does microbiology help us understand its origins?
|
Nếu một căn bệnh mới xuất hiện, vi sinh vật học có giúp chúng ta hiểu được nguồn gốc của nó không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is studying microbiology at the university.
|
Cô ấy đang học vi sinh vật học tại trường đại học. |
| Phủ định |
He isn't interested in microbiological research.
|
Anh ấy không hứng thú với nghiên cứu vi sinh. |
| Nghi vấn |
What aspects of microbiology do you find most fascinating?
|
Bạn thấy khía cạnh nào của vi sinh vật học hấp dẫn nhất? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Microbiology is as fascinating as biochemistry to many researchers.
|
Vi sinh học cũng thú vị như hóa sinh đối với nhiều nhà nghiên cứu. |
| Phủ định |
This microbiological analysis is less conclusive than the previous one.
|
Phân tích vi sinh này ít kết luận hơn so với phân tích trước đó. |
| Nghi vấn |
Is microbiological research more challenging than other scientific fields?
|
Nghiên cứu vi sinh có khó khăn hơn các lĩnh vực khoa học khác không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The microbiology lab's equipment is state-of-the-art.
|
Thiết bị của phòng thí nghiệm vi sinh vật học rất hiện đại. |
| Phủ định |
That student's understanding of microbiology isn't as strong as I thought.
|
Sự hiểu biết về vi sinh vật học của sinh viên đó không mạnh như tôi nghĩ. |
| Nghi vấn |
Is the microbiology department's budget sufficient for the research?
|
Ngân sách của khoa vi sinh vật học có đủ cho nghiên cứu không? |