(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ microsavings
C1

microsavings

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiết kiệm vi mô các khoản tiết kiệm nhỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Microsavings'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các khoản tiết kiệm nhỏ, thường được thực hiện bởi các cá nhân hoặc cộng đồng có thu nhập thấp, thường thông qua các tổ chức tài chính vi mô.

Definition (English Meaning)

Small-scale savings, typically made by low-income individuals or communities, often through microfinance institutions.

Ví dụ Thực tế với 'Microsavings'

  • "Microsavings can provide a safety net for unexpected expenses and enable individuals to invest in their future."

    "Các khoản tiết kiệm vi mô có thể cung cấp một mạng lưới an toàn cho các chi phí bất ngờ và cho phép các cá nhân đầu tư vào tương lai của họ."

  • "The NGO promotes microsavings programs to empower women in rural communities."

    "Tổ chức phi chính phủ thúc đẩy các chương trình tiết kiệm vi mô để trao quyền cho phụ nữ ở các cộng đồng nông thôn."

  • "Access to microsavings accounts allows people to build assets and improve their living standards."

    "Việc tiếp cận các tài khoản tiết kiệm vi mô cho phép mọi người xây dựng tài sản và cải thiện mức sống của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Microsavings'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: microsavings
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

micro-savings(tiết kiệm vi mô)

Trái nghĩa (Antonyms)

large-scale savings(tiết kiệm quy mô lớn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Tài chính vi mô

Ghi chú Cách dùng 'Microsavings'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'microsavings' nhấn mạnh việc tiết kiệm với số lượng nhỏ, thường xuyên, khác với các hình thức tiết kiệm truyền thống đòi hỏi số tiền lớn hơn. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc trao quyền kinh tế cho người nghèo và thúc đẩy sự phát triển bền vững. Nó khác với 'savings' đơn thuần ở quy mô và đối tượng hướng tới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Ví dụ: 'Investing *in* microsavings helps low-income individuals.' (Đầu tư *vào* các khoản tiết kiệm vi mô giúp các cá nhân có thu nhập thấp.) Hoặc: 'Microsavings programs are available *for* small business owners.' (Các chương trình tiết kiệm vi mô có sẵn *cho* các chủ doanh nghiệp nhỏ.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Microsavings'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Through microsavings, many low-income individuals, especially women, have gained financial independence.
Thông qua tiết kiệm vi mô, nhiều cá nhân có thu nhập thấp, đặc biệt là phụ nữ, đã đạt được sự độc lập tài chính.
Phủ định
Microsavings, although beneficial for many, doesn't guarantee financial success for everyone.
Tiết kiệm vi mô, mặc dù có lợi cho nhiều người, nhưng không đảm bảo thành công tài chính cho tất cả mọi người.
Nghi vấn
Considering the potential benefits, does microsavings, when implemented correctly, truly alleviate poverty?
Xem xét những lợi ích tiềm năng, liệu tiết kiệm vi mô, khi được thực hiện đúng cách, có thực sự giảm nghèo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)