(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ macroscopic
C1

macroscopic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

vĩ mô nhìn thấy được bằng mắt thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Macroscopic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể nhìn thấy bằng mắt thường; đủ lớn để quan sát mà không cần kính hiển vi hoặc thiết bị đặc biệt nào khác.

Definition (English Meaning)

Visible to the naked eye; large enough to be observed without a microscope or other special equipment.

Ví dụ Thực tế với 'Macroscopic'

  • "The macroscopic properties of the material are easily observed."

    "Các tính chất vĩ mô của vật liệu có thể dễ dàng quan sát được."

  • "Macroscopic objects follow the laws of classical physics."

    "Các vật thể vĩ mô tuân theo các định luật của vật lý cổ điển."

  • "We can study the macroscopic behavior of the fluid."

    "Chúng ta có thể nghiên cứu hành vi vĩ mô của chất lỏng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Macroscopic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: macroscopic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

visible(có thể nhìn thấy)
observable(có thể quan sát được)
perceptible(có thể cảm nhận được)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học tự nhiên Vật lý Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Macroscopic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'macroscopic' thường được dùng để mô tả các đối tượng, hiện tượng hoặc đặc tính có kích thước đủ lớn để con người có thể quan sát trực tiếp mà không cần sự hỗ trợ của các công cụ phóng đại. Nó trái ngược với 'microscopic', chỉ những thứ quá nhỏ để nhìn thấy bằng mắt thường. Trong khoa học, nó được sử dụng để phân biệt giữa những nghiên cứu về các hệ thống lớn và có thể nhìn thấy được so với những nghiên cứu về các hệ thống nguyên tử hoặc phân tử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Macroscopic'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If scientists had used macroscopic analysis only, they would have missed the crucial microscopic details of the material.
Nếu các nhà khoa học chỉ sử dụng phân tích vĩ mô, họ đã bỏ lỡ các chi tiết vi mô quan trọng của vật liệu.
Phủ định
If the telescope had not been capable of macroscopic observation, we would not have been able to discover the new galaxy.
Nếu kính viễn vọng không có khả năng quan sát vĩ mô, chúng ta đã không thể khám phá ra thiên hà mới.
Nghi vấn
Would we have understood the full scope of the project if we had only considered the macroscopic elements?
Liệu chúng ta có hiểu đầy đủ phạm vi của dự án nếu chúng ta chỉ xem xét các yếu tố vĩ mô?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The macroscopic details of the crime scene were meticulously examined by the investigators.
Các chi tiết vĩ mô của hiện trường vụ án đã được các nhà điều tra kiểm tra tỉ mỉ.
Phủ định
The microscopic world is not being ignored, even though macroscopic structures are being prioritized in this research.
Thế giới vi mô không bị bỏ qua, mặc dù các cấu trúc vĩ mô đang được ưu tiên trong nghiên cứu này.
Nghi vấn
Will the macroscopic properties of the new material be accurately predicted by the current models?
Liệu các tính chất vĩ mô của vật liệu mới có được dự đoán chính xác bởi các mô hình hiện tại không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientists had already observed the macroscopic effects of the experiment before they analyzed the microscopic details.
Các nhà khoa học đã quan sát các hiệu ứng vĩ mô của thí nghiệm trước khi họ phân tích các chi tiết vi mô.
Phủ định
The investigators had not considered the macroscopic evidence before focusing on the microscopic analysis.
Các nhà điều tra đã không xem xét bằng chứng vĩ mô trước khi tập trung vào phân tích vi mô.
Nghi vấn
Had the team noticed the macroscopic changes before the equipment malfunctioned?
Nhóm đã nhận thấy những thay đổi vĩ mô trước khi thiết bị bị trục trặc chưa?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists have observed macroscopic changes in the ecosystem due to climate change.
Các nhà khoa học đã quan sát thấy những thay đổi vĩ mô trong hệ sinh thái do biến đổi khí hậu.
Phủ định
I haven't considered macroscopic implications when making this decision.
Tôi đã không xem xét những tác động vĩ mô khi đưa ra quyết định này.
Nghi vấn
Has anyone ever detected a macroscopic black hole in our galaxy?
Đã có ai phát hiện ra một lỗ đen vĩ mô trong thiên hà của chúng ta chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)